Chuyển đổi SAND sang PKR
Chuyển đổi SAND sang PKR theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND bằng 174,85 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:24, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến PKR
Theo dõi
13:24, 26 tháng 11, 2024
0 PKR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 174,850 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 624.555.096.896 PKR. The Sandbox giảm -13.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -2.82%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.430.232.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 78.
Vốn hóa thị trường
429,31 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,43 T US$
Khối lượng (24h)
624,56 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:24 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 174.85 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 174,850 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang PKR mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Pakistani Rupee
SAND
PKR
0.01
SAND
1,748500
PKR
0.1
SAND
17,4850
PKR
1
SAND
174,850
PKR
2
SAND
349,700
PKR
3
SAND
524,550
PKR
5
SAND
874,250
PKR
10
SAND
1.748,50
PKR
20
SAND
3.497,00
PKR
25
SAND
4.371,25
PKR
50
SAND
8.742,50
PKR
100
SAND
17.485,0
PKR
250
SAND
43.712,5
PKR
500
SAND
87.425,0
PKR
1000
SAND
174.850
PKR
2500
SAND
437.125
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang The Sandbox
PKR
SAND
0.01
PKR
0,00005719
SAND
0.1
PKR
0,00057192
SAND
1
PKR
0,00571919
SAND
2
PKR
0,01143838
SAND
3
PKR
0,01715756
SAND
5
PKR
0,02859594
SAND
10
PKR
0,05719188
SAND
20
PKR
0,11438376
SAND
25
PKR
0,14297970
SAND
50
PKR
0,28595939
SAND
100
PKR
0,57191879
SAND
250
PKR
1,429797
SAND
500
PKR
2,859594
SAND
1000
PKR
5,719188
SAND
2500
PKR
14,2980
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-PKR được tạo vào lúc 13:24:09 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC