Chuyển đổi SAND sang MXN
Chuyển đổi SAND sang MXN theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 2,39 MXN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:28, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến MXN
Theo dõi
20:28, 13 tháng 12, 2025
0 MXN
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 2,390000 MX$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 310.321.170 MX$. The Sandbox tăng +2.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.05%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.613.289.192,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 198.
Vốn hóa thị trường
6,26 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,61 T US$
Khối lượng (24h)
310,32 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
398,64 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:28 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang MXN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.39 MXN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 2,390000 MX$ MXN, trong khi 1 MXN bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang MXN mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Mexican Peso
SAND
MXN
0.01
SAND
0,02390000
MXN
0.1
SAND
0,23900000
MXN
1
SAND
2,390000
MXN
2
SAND
4,780000
MXN
3
SAND
7,170000
MXN
5
SAND
11,9500
MXN
10
SAND
23,9000
MXN
20
SAND
47,8000
MXN
25
SAND
59,7500
MXN
50
SAND
119,500
MXN
100
SAND
239,000
MXN
250
SAND
597,500
MXN
500
SAND
1.195,00
MXN
1000
SAND
2.390,00
MXN
2500
SAND
5.975,00
MXN
Chuyển đổi Mexican Peso sang The Sandbox
MXN
SAND
0.01
MXN
0,00418410
SAND
0.1
MXN
0,04184100
SAND
1
MXN
0,41841004
SAND
2
MXN
0,83682008
SAND
3
MXN
1,255230
SAND
5
MXN
2,092050
SAND
10
MXN
4,184100
SAND
20
MXN
8,368201
SAND
25
MXN
10,4603
SAND
50
MXN
20,9205
SAND
100
MXN
41,8410
SAND
250
MXN
104,603
SAND
500
MXN
209,205
SAND
1000
MXN
418,410
SAND
2500
MXN
1.046,025
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-MXN được tạo vào lúc 20:28:31 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC