Chuyển đổi SAND sang MXN
Chuyển đổi SAND sang MXN theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 3,97 MXN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:20, 26 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến MXN
Theo dõi
16:20, 26 tháng 10, 2025
0 MXN
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 3,970000 MX$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 309.155.981 MX$. The Sandbox tăng +1.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.45%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 168.
Vốn hóa thị trường
9,71 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
309,16 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
645,61 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 16:20 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang MXN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.97 MXN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 3,970000 MX$ MXN, trong khi 1 MXN bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang MXN mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Mexican Peso
SAND
MXN
0.01
SAND
0,03970000
MXN
0.1
SAND
0,39700000
MXN
1
SAND
3,970000
MXN
2
SAND
7,940000
MXN
3
SAND
11,9100
MXN
5
SAND
19,8500
MXN
10
SAND
39,7000
MXN
20
SAND
79,4000
MXN
25
SAND
99,2500
MXN
50
SAND
198,500
MXN
100
SAND
397,000
MXN
250
SAND
992,500
MXN
500
SAND
1.985,00
MXN
1000
SAND
3.970,00
MXN
2500
SAND
9.925,00
MXN
Chuyển đổi Mexican Peso sang The Sandbox
MXN
SAND
0.01
MXN
0,00251889
SAND
0.1
MXN
0,02518892
SAND
1
MXN
0,25188917
SAND
2
MXN
0,50377834
SAND
3
MXN
0,75566751
SAND
5
MXN
1,259446
SAND
10
MXN
2,518892
SAND
20
MXN
5,037783
SAND
25
MXN
6,297229
SAND
50
MXN
12,5945
SAND
100
MXN
25,1889
SAND
250
MXN
62,9723
SAND
500
MXN
125,945
SAND
1000
MXN
251,889
SAND
2500
MXN
629,723
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-MXN được tạo vào lúc 16:20:35 26/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC