Chuyển đổi SAND sang MXN
Chuyển đổi SAND sang MXN theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND bằng 12,98 MXN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:32, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến MXN
Theo dõi
13:32, 26 tháng 11, 2024
0 MXN
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 12,9800 MX$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 46.359.685.603 MX$. The Sandbox giảm -13.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -2.58%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.430.232.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 78.
Vốn hóa thị trường
31,87 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,43 T US$
Khối lượng (24h)
46,36 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:32 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang MXN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 12.98 MXN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 12,9800 MX$ MXN, trong khi 1 MXN bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang MXN mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Mexican Peso
SAND
MXN
0.01
SAND
0,12980000
MXN
0.1
SAND
1,298000
MXN
1
SAND
12,9800
MXN
2
SAND
25,9600
MXN
3
SAND
38,9400
MXN
5
SAND
64,9000
MXN
10
SAND
129,800
MXN
20
SAND
259,600
MXN
25
SAND
324,500
MXN
50
SAND
649,000
MXN
100
SAND
1.298,00
MXN
250
SAND
3.245,00
MXN
500
SAND
6.490,00
MXN
1000
SAND
12.980,0
MXN
2500
SAND
32.450,0
MXN
Chuyển đổi Mexican Peso sang The Sandbox
MXN
SAND
0.01
MXN
0,00077042
SAND
0.1
MXN
0,00770416
SAND
1
MXN
0,07704160
SAND
2
MXN
0,15408320
SAND
3
MXN
0,23112481
SAND
5
MXN
0,38520801
SAND
10
MXN
0,77041602
SAND
20
MXN
1,540832
SAND
25
MXN
1,926040
SAND
50
MXN
3,852080
SAND
100
MXN
7,704160
SAND
250
MXN
19,2604
SAND
500
MXN
38,5208
SAND
1000
MXN
77,0416
SAND
2500
MXN
192,604
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-MXN được tạo vào lúc 13:32:45 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC