Chuyển đổi SAND sang MXN
Chuyển đổi SAND sang MXN theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 4,93 MXN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:54, 5 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 4,930000 MX$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 744.910.026 MX$. The Sandbox giảm -4.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.71%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 143.
Vốn hóa thị trường
12,05 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
744,91 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
788,73 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:54 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang MXN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.93 MXN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 4,930000 MX$ MXN, trong khi 1 MXN bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang MXN mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Mexican Peso

SAND
MXN
0.01
SAND
0,04930000
MXN
0.1
SAND
0,49300000
MXN
1
SAND
4,930000
MXN
2
SAND
9,860000
MXN
3
SAND
14,7900
MXN
5
SAND
24,6500
MXN
10
SAND
49,3000
MXN
20
SAND
98,6000
MXN
25
SAND
123,250
MXN
50
SAND
246,500
MXN
100
SAND
493,000
MXN
250
SAND
1.232,50
MXN
500
SAND
2.465,00
MXN
1000
SAND
4.930,00
MXN
2500
SAND
12.325,0
MXN
Chuyển đổi Mexican Peso sang The Sandbox
MXN

SAND
0.01
MXN
0,00202840
SAND
0.1
MXN
0,02028398
SAND
1
MXN
0,20283976
SAND
2
MXN
0,40567951
SAND
3
MXN
0,60851927
SAND
5
MXN
1,014199
SAND
10
MXN
2,028398
SAND
20
MXN
4,056795
SAND
25
MXN
5,070994
SAND
50
MXN
10,1420
SAND
100
MXN
20,2840
SAND
250
MXN
50,7099
SAND
500
MXN
101,420
SAND
1000
MXN
202,840
SAND
2500
MXN
507,099
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-MXN được tạo vào lúc 20:54:14 5/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC