Chuyển đổi SAND sang TRY
Chuyển đổi SAND sang TRY theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND bằng 21,79 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:46, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến TRY
Theo dõi
13:46, 26 tháng 11, 2024
0 TRY
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 21,7900 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 77.845.693.250 TRY. The Sandbox giảm -14.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -2.81%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.430.232.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 78.
Vốn hóa thị trường
53,51 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,43 T US$
Khối lượng (24h)
77,85 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:46 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 21.79 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 21,7900 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang TRY mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Turkish Lira
SAND
TRY
0.01
SAND
0,21790000
TRY
0.1
SAND
2,179000
TRY
1
SAND
21,7900
TRY
2
SAND
43,5800
TRY
3
SAND
65,3700
TRY
5
SAND
108,950
TRY
10
SAND
217,900
TRY
20
SAND
435,800
TRY
25
SAND
544,750
TRY
50
SAND
1.089,50
TRY
100
SAND
2.179,00
TRY
250
SAND
5.447,50
TRY
500
SAND
10.895,0
TRY
1000
SAND
21.790,0
TRY
2500
SAND
54.475,0
TRY
Chuyển đổi Turkish Lira sang The Sandbox
TRY
SAND
0.01
TRY
0,00045893
SAND
0.1
TRY
0,00458926
SAND
1
TRY
0,04589261
SAND
2
TRY
0,09178522
SAND
3
TRY
0,13767783
SAND
5
TRY
0,22946306
SAND
10
TRY
0,45892611
SAND
20
TRY
0,91785223
SAND
25
TRY
1,147315
SAND
50
TRY
2,294631
SAND
100
TRY
4,589261
SAND
250
TRY
11,4732
SAND
500
TRY
22,9463
SAND
1000
TRY
45,8926
SAND
2500
TRY
114,732
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-TRY được tạo vào lúc 13:46:52 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC