Chuyển đổi SAND sang THB
Chuyển đổi SAND sang THB theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 8,28 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:53, 25 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 8,280000 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.328.705.641 ฿. The Sandbox giảm -0.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.50%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 136.
Vốn hóa thị trường
20,26 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
1,33 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
761,92 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 05:53 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.28 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 8,280000 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang THB mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Thai Baht

SAND
THB
0.01
SAND
0,08280000
THB
0.1
SAND
0,82800000
THB
1
SAND
8,280000
THB
2
SAND
16,5600
THB
3
SAND
24,8400
THB
5
SAND
41,4000
THB
10
SAND
82,8000
THB
20
SAND
165,600
THB
25
SAND
207,000
THB
50
SAND
414,000
THB
100
SAND
828,000
THB
250
SAND
2.070,00
THB
500
SAND
4.140,00
THB
1000
SAND
8.280,00
THB
2500
SAND
20.700,0
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang The Sandbox
THB

SAND
0.01
THB
0,00120773
SAND
0.1
THB
0,01207729
SAND
1
THB
0,12077295
SAND
2
THB
0,24154589
SAND
3
THB
0,36231884
SAND
5
THB
0,60386473
SAND
10
THB
1,207729
SAND
20
THB
2,415459
SAND
25
THB
3,019324
SAND
50
THB
6,038647
SAND
100
THB
12,0773
SAND
250
THB
30,1932
SAND
500
THB
60,3865
SAND
1000
THB
120,773
SAND
2500
THB
301,932
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-THB được tạo vào lúc 05:53:27 25/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC