Chuyển đổi SAND sang THB
Chuyển đổi SAND sang THB theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 8,5 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:47, 5 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 8,500000 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.285.086.564 ฿. The Sandbox giảm -4.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.67%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 143.
Vốn hóa thị trường
20,79 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
1,29 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
788,73 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:47 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.5 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 8,500000 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang THB mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Thai Baht

SAND
THB
0.01
SAND
0,08500000
THB
0.1
SAND
0,85000000
THB
1
SAND
8,500000
THB
2
SAND
17,0000
THB
3
SAND
25,5000
THB
5
SAND
42,5000
THB
10
SAND
85,0000
THB
20
SAND
170,000
THB
25
SAND
212,500
THB
50
SAND
425,000
THB
100
SAND
850,000
THB
250
SAND
2.125,00
THB
500
SAND
4.250,00
THB
1000
SAND
8.500,00
THB
2500
SAND
21.250,0
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang The Sandbox
THB

SAND
0.01
THB
0,00117647
SAND
0.1
THB
0,01176471
SAND
1
THB
0,11764706
SAND
2
THB
0,23529412
SAND
3
THB
0,35294118
SAND
5
THB
0,58823529
SAND
10
THB
1,176471
SAND
20
THB
2,352941
SAND
25
THB
2,941176
SAND
50
THB
5,882353
SAND
100
THB
11,7647
SAND
250
THB
29,4118
SAND
500
THB
58,8235
SAND
1000
THB
117,647
SAND
2500
THB
294,118
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-THB được tạo vào lúc 20:47:20 5/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC