Chuyển đổi SAND sang THB
Chuyển đổi SAND sang THB theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 10,13 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:02, 15 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến THB
Theo dõi
20:02, 15 tháng 7, 2025
0 THB
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 10,1300 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.693.023.140 ฿. The Sandbox tăng +0.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +1.11%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 128.
Vốn hóa thị trường
24,8 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
3,69 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
932,91 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:02 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.13 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 10,1300 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang THB mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Thai Baht

SAND
THB
0.01
SAND
0,10130000
THB
0.1
SAND
1,013000
THB
1
SAND
10,1300
THB
2
SAND
20,2600
THB
3
SAND
30,3900
THB
5
SAND
50,6500
THB
10
SAND
101,300
THB
20
SAND
202,600
THB
25
SAND
253,250
THB
50
SAND
506,500
THB
100
SAND
1.013,00
THB
250
SAND
2.532,50
THB
500
SAND
5.065,00
THB
1000
SAND
10.130,0
THB
2500
SAND
25.325,0
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang The Sandbox
THB

SAND
0.01
THB
0,00098717
SAND
0.1
THB
0,00987167
SAND
1
THB
0,09871668
SAND
2
THB
0,19743337
SAND
3
THB
0,29615005
SAND
5
THB
0,49358342
SAND
10
THB
0,98716683
SAND
20
THB
1,974334
SAND
25
THB
2,467917
SAND
50
THB
4,935834
SAND
100
THB
9,871668
SAND
250
THB
24,6792
SAND
500
THB
49,3583
SAND
1000
THB
98,7167
SAND
2500
THB
246,792
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-THB được tạo vào lúc 20:02:14 15/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC