Chuyển đổi SAND sang THB
Chuyển đổi SAND sang THB theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 6,81 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:27, 29 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến THB
Theo dõi
1:27, 29 tháng 10, 2025
0 THB
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 6,810000 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.201.819.931 ฿. The Sandbox giảm -2.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +1.02%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 170.
Vốn hóa thị trường
16,67 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
1,2 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
631,47 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 01:27 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.81 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 6,810000 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang THB mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Thai Baht
SAND
THB
0.01
SAND
0,06810000
THB
0.1
SAND
0,68100000
THB
1
SAND
6,810000
THB
2
SAND
13,6200
THB
3
SAND
20,4300
THB
5
SAND
34,0500
THB
10
SAND
68,1000
THB
20
SAND
136,200
THB
25
SAND
170,250
THB
50
SAND
340,500
THB
100
SAND
681,000
THB
250
SAND
1.702,50
THB
500
SAND
3.405,00
THB
1000
SAND
6.810,00
THB
2500
SAND
17.025,0
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang The Sandbox
THB
SAND
0.01
THB
0,00146843
SAND
0.1
THB
0,01468429
SAND
1
THB
0,14684288
SAND
2
THB
0,29368576
SAND
3
THB
0,44052863
SAND
5
THB
0,73421439
SAND
10
THB
1,468429
SAND
20
THB
2,936858
SAND
25
THB
3,671072
SAND
50
THB
7,342144
SAND
100
THB
14,6843
SAND
250
THB
36,7107
SAND
500
THB
73,4214
SAND
1000
THB
146,843
SAND
2500
THB
367,107
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-THB được tạo vào lúc 01:27:11 29/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC