Chuyển đổi SAND sang THB
Chuyển đổi SAND sang THB theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 10,82 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:21, 15 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến THB
Theo dõi
22:21, 15 tháng 5, 2025
0 THB
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 10,8200 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.582.485.846 ฿. The Sandbox giảm -8.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -1.51%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 118.
Vốn hóa thị trường
26,47 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
4,58 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
977,05 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 22:21 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.82 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 10,8200 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang THB mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Thai Baht

SAND
THB
0.01
SAND
0,10820000
THB
0.1
SAND
1,082000
THB
1
SAND
10,8200
THB
2
SAND
21,6400
THB
3
SAND
32,4600
THB
5
SAND
54,1000
THB
10
SAND
108,200
THB
20
SAND
216,400
THB
25
SAND
270,500
THB
50
SAND
541,000
THB
100
SAND
1.082,00
THB
250
SAND
2.705,00
THB
500
SAND
5.410,00
THB
1000
SAND
10.820,0
THB
2500
SAND
27.050,0
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang The Sandbox
THB

SAND
0.01
THB
0,00092421
SAND
0.1
THB
0,00924214
SAND
1
THB
0,09242144
SAND
2
THB
0,18484288
SAND
3
THB
0,27726433
SAND
5
THB
0,46210721
SAND
10
THB
0,92421442
SAND
20
THB
1,848429
SAND
25
THB
2,310536
SAND
50
THB
4,621072
SAND
100
THB
9,242144
SAND
250
THB
23,1054
SAND
500
THB
46,2107
SAND
1000
THB
92,4214
SAND
2500
THB
231,054
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-THB được tạo vào lúc 22:21:20 15/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC