Chuyển đổi SAND sang BRL
Chuyển đổi SAND sang BRL theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND bằng 2,08 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:47, 20 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 2,080000 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 435.265.864 R$. The Sandbox tăng +2.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.22%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 101.
Vốn hóa thị trường
5,1 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
435,27 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:47 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.08 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 2,080000 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang BRL mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Brazil Real

SAND
BRL
0.01
SAND
0,02080000
BRL
0.1
SAND
0,20800000
BRL
1
SAND
2,080000
BRL
2
SAND
4,160000
BRL
3
SAND
6,240000
BRL
5
SAND
10,4000
BRL
10
SAND
20,8000
BRL
20
SAND
41,6000
BRL
25
SAND
52,0000
BRL
50
SAND
104,000
BRL
100
SAND
208,000
BRL
250
SAND
520,000
BRL
500
SAND
1.040,00
BRL
1000
SAND
2.080,00
BRL
2500
SAND
5.200,00
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang The Sandbox
BRL

SAND
0.01
BRL
0,00480769
SAND
0.1
BRL
0,04807692
SAND
1
BRL
0,48076923
SAND
2
BRL
0,96153846
SAND
3
BRL
1,442308
SAND
5
BRL
2,403846
SAND
10
BRL
4,807692
SAND
20
BRL
9,615385
SAND
25
BRL
12,0192
SAND
50
BRL
24,0385
SAND
100
BRL
48,0769
SAND
250
BRL
120,192
SAND
500
BRL
240,385
SAND
1000
BRL
480,769
SAND
2500
BRL
1.201,923
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-BRL được tạo vào lúc 01:47:47 20/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC