Chuyển đổi SAND sang BRL
Chuyển đổi SAND sang BRL theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND bằng 3,65 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:18, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến BRL
Theo dõi
13:18, 26 tháng 11, 2024
0 BRL
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 3,650000 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.051.729.737 R$. The Sandbox giảm -14.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -2.65%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.430.232.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 78.
Vốn hóa thị trường
8,97 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,43 T US$
Khối lượng (24h)
13,05 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:18 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.65 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 3,650000 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang BRL mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Brazil Real
SAND
BRL
0.01
SAND
0,03650000
BRL
0.1
SAND
0,36500000
BRL
1
SAND
3,650000
BRL
2
SAND
7,300000
BRL
3
SAND
10,9500
BRL
5
SAND
18,2500
BRL
10
SAND
36,5000
BRL
20
SAND
73,0000
BRL
25
SAND
91,2500
BRL
50
SAND
182,500
BRL
100
SAND
365,000
BRL
250
SAND
912,500
BRL
500
SAND
1.825,00
BRL
1000
SAND
3.650,00
BRL
2500
SAND
9.125,00
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang The Sandbox
BRL
SAND
0.01
BRL
0,00273973
SAND
0.1
BRL
0,02739726
SAND
1
BRL
0,27397260
SAND
2
BRL
0,54794521
SAND
3
BRL
0,82191781
SAND
5
BRL
1,369863
SAND
10
BRL
2,739726
SAND
20
BRL
5,479452
SAND
25
BRL
6,849315
SAND
50
BRL
13,6986
SAND
100
BRL
27,3973
SAND
250
BRL
68,4932
SAND
500
BRL
136,986
SAND
1000
BRL
273,973
SAND
2500
BRL
684,932
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-BRL được tạo vào lúc 13:18:09 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC