Chuyển đổi SAND sang BRL
Chuyển đổi SAND sang BRL theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 1,14 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:46, 26 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến BRL
Theo dõi
9:46, 26 tháng 10, 2025
0 BRL
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 1,140000 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 86.449.286 R$. The Sandbox giảm -1.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.41%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 170.
Vốn hóa thị trường
2,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
86,45 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
633,46 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 09:46 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.14 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 1,140000 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang BRL mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Brazil Real
SAND
BRL
0.01
SAND
0,01140000
BRL
0.1
SAND
0,11400000
BRL
1
SAND
1,140000
BRL
2
SAND
2,280000
BRL
3
SAND
3,420000
BRL
5
SAND
5,700000
BRL
10
SAND
11,4000
BRL
20
SAND
22,8000
BRL
25
SAND
28,5000
BRL
50
SAND
57,0000
BRL
100
SAND
114,000
BRL
250
SAND
285,000
BRL
500
SAND
570,000
BRL
1000
SAND
1.140,00
BRL
2500
SAND
2.850,00
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang The Sandbox
BRL
SAND
0.01
BRL
0,00877193
SAND
0.1
BRL
0,08771930
SAND
1
BRL
0,87719298
SAND
2
BRL
1,754386
SAND
3
BRL
2,631579
SAND
5
BRL
4,385965
SAND
10
BRL
8,771930
SAND
20
BRL
17,5439
SAND
25
BRL
21,9298
SAND
50
BRL
43,8596
SAND
100
BRL
87,7193
SAND
250
BRL
219,298
SAND
500
BRL
438,596
SAND
1000
BRL
877,193
SAND
2500
BRL
2.192,982
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-BRL được tạo vào lúc 09:46:09 26/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC