Chuyển đổi SAND sang BRL
Chuyển đổi SAND sang BRL theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 0,72 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:18, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến BRL
Theo dõi
20:18, 13 tháng 12, 2025
0 BRL
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,72011300 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 93.358.715 R$. The Sandbox tăng +2.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.05%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.613.289.192,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 198.
Vốn hóa thị trường
1,88 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,61 T US$
Khối lượng (24h)
93,36 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
398,64 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:18 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.720113 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,72011300 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang BRL mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Brazil Real
SAND
BRL
0.01
SAND
0,00720113
BRL
0.1
SAND
0,07201130
BRL
1
SAND
0,72011300
BRL
2
SAND
1,440226
BRL
3
SAND
2,160339
BRL
5
SAND
3,600565
BRL
10
SAND
7,201130
BRL
20
SAND
14,4023
BRL
25
SAND
18,0028
BRL
50
SAND
36,0057
BRL
100
SAND
72,0113
BRL
250
SAND
180,028
BRL
500
SAND
360,057
BRL
1000
SAND
720,113
BRL
2500
SAND
1.800,283
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang The Sandbox
BRL
SAND
0.01
BRL
0,01388671
SAND
0.1
BRL
0,13886709
SAND
1
BRL
1,388671
SAND
2
BRL
2,777342
SAND
3
BRL
4,166013
SAND
5
BRL
6,943355
SAND
10
BRL
13,8867
SAND
20
BRL
27,7734
SAND
25
BRL
34,7168
SAND
50
BRL
69,4335
SAND
100
BRL
138,867
SAND
250
BRL
347,168
SAND
500
BRL
694,335
SAND
1000
BRL
1.388,671
SAND
2500
BRL
3.471,677
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-BRL được tạo vào lúc 20:18:38 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC