Chuyển đổi SAND sang BRL
Chuyển đổi SAND sang BRL theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 1,4 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:09, 25 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 1,400000 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 224.528.543 R$. The Sandbox tăng +0.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.46%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 136.
Vốn hóa thị trường
3,42 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
224,53 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
761,92 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 06:09 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.4 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 1,400000 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang BRL mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Brazil Real

SAND
BRL
0.01
SAND
0,01400000
BRL
0.1
SAND
0,14000000
BRL
1
SAND
1,400000
BRL
2
SAND
2,800000
BRL
3
SAND
4,200000
BRL
5
SAND
7,000000
BRL
10
SAND
14,0000
BRL
20
SAND
28,0000
BRL
25
SAND
35,0000
BRL
50
SAND
70,0000
BRL
100
SAND
140,000
BRL
250
SAND
350,000
BRL
500
SAND
700,000
BRL
1000
SAND
1.400,00
BRL
2500
SAND
3.500,00
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang The Sandbox
BRL

SAND
0.01
BRL
0,00714286
SAND
0.1
BRL
0,07142857
SAND
1
BRL
0,71428571
SAND
2
BRL
1,428571
SAND
3
BRL
2,142857
SAND
5
BRL
3,571429
SAND
10
BRL
7,142857
SAND
20
BRL
14,2857
SAND
25
BRL
17,8571
SAND
50
BRL
35,7143
SAND
100
BRL
71,4286
SAND
250
BRL
178,571
SAND
500
BRL
357,143
SAND
1000
BRL
714,286
SAND
2500
BRL
1.785,714
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-BRL được tạo vào lúc 06:09:27 25/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC