Chuyển đổi SAND sang NOK
Chuyển đổi SAND sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND bằng 7,01 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:48, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến NOK
Theo dõi
13:48, 26 tháng 11, 2024
0 NOK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 7,010000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.034.779.304 NOK. The Sandbox giảm -13.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -2.54%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.430.232.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 78.
Vốn hóa thị trường
17,21 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,43 T US$
Khối lượng (24h)
25,03 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:48 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.01 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 7,010000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang NOK mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Norwegian Krone
SAND
NOK
0.01
SAND
0,07010000
NOK
0.1
SAND
0,70100000
NOK
1
SAND
7,010000
NOK
2
SAND
14,0200
NOK
3
SAND
21,0300
NOK
5
SAND
35,0500
NOK
10
SAND
70,1000
NOK
20
SAND
140,200
NOK
25
SAND
175,250
NOK
50
SAND
350,500
NOK
100
SAND
701,000
NOK
250
SAND
1.752,50
NOK
500
SAND
3.505,00
NOK
1000
SAND
7.010,00
NOK
2500
SAND
17.525,0
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang The Sandbox
NOK
SAND
0.01
NOK
0,00142653
SAND
0.1
NOK
0,01426534
SAND
1
NOK
0,14265335
SAND
2
NOK
0,28530670
SAND
3
NOK
0,42796006
SAND
5
NOK
0,71326676
SAND
10
NOK
1,426534
SAND
20
NOK
2,853067
SAND
25
NOK
3,566334
SAND
50
NOK
7,132668
SAND
100
NOK
14,2653
SAND
250
NOK
35,6633
SAND
500
NOK
71,3267
SAND
1000
NOK
142,653
SAND
2500
NOK
356,633
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-NOK được tạo vào lúc 13:48:49 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC