Chuyển đổi SAND sang VEF
Chuyển đổi SAND sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND bằng 0,063 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:30, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến VEF
Theo dõi
13:30, 26 tháng 11, 2024
0 VEF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,06298900 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 224.992.631 VEF. The Sandbox giảm -14.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -2.82%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.430.232.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 78.
Vốn hóa thị trường
154,66 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,43 T US$
Khối lượng (24h)
224,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:30 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.062989 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,06298900 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang VEF mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Venezuelan bolívar fuerte
SAND
VEF
0.01
SAND
0,00062989
VEF
0.1
SAND
0,00629890
VEF
1
SAND
0,06298900
VEF
2
SAND
0,12597800
VEF
3
SAND
0,18896700
VEF
5
SAND
0,31494500
VEF
10
SAND
0,62989000
VEF
20
SAND
1,259780
VEF
25
SAND
1,574725
VEF
50
SAND
3,149450
VEF
100
SAND
6,298900
VEF
250
SAND
15,7473
VEF
500
SAND
31,4945
VEF
1000
SAND
62,9890
VEF
2500
SAND
157,473
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang The Sandbox
VEF
SAND
0.01
VEF
0,15875788
SAND
0.1
VEF
1,587579
SAND
1
VEF
15,8758
SAND
2
VEF
31,7516
SAND
3
VEF
47,6274
SAND
5
VEF
79,3789
SAND
10
VEF
158,758
SAND
20
VEF
317,516
SAND
25
VEF
396,895
SAND
50
VEF
793,789
SAND
100
VEF
1.587,579
SAND
250
VEF
3.968,947
SAND
500
VEF
7.937,894
SAND
1000
VEF
15.875,788
SAND
2500
VEF
39.689,47
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-VEF được tạo vào lúc 13:30:28 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC