Chuyển đổi SAND sang CAD
Chuyển đổi SAND sang CAD theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND bằng 0,889 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:47, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến CAD
Theo dõi
13:47, 26 tháng 11, 2024
0 CAD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,88862400 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.174.103.824 CA$. The Sandbox giảm -13.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -2.76%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.430.232.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 78.
Vốn hóa thị trường
2,18 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,43 T US$
Khối lượng (24h)
3,17 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:47 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.888624 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,88862400 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang CAD mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Canadian Dollar
SAND
CAD
0.01
SAND
0,00888624
CAD
0.1
SAND
0,08886240
CAD
1
SAND
0,88862400
CAD
2
SAND
1,777248
CAD
3
SAND
2,665872
CAD
5
SAND
4,443120
CAD
10
SAND
8,886240
CAD
20
SAND
17,7725
CAD
25
SAND
22,2156
CAD
50
SAND
44,4312
CAD
100
SAND
88,8624
CAD
250
SAND
222,156
CAD
500
SAND
444,312
CAD
1000
SAND
888,624
CAD
2500
SAND
2.221,56
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang The Sandbox
CAD
SAND
0.01
CAD
0,01125335
SAND
0.1
CAD
0,11253353
SAND
1
CAD
1,125335
SAND
2
CAD
2,250671
SAND
3
CAD
3,376006
SAND
5
CAD
5,626677
SAND
10
CAD
11,2534
SAND
20
CAD
22,5067
SAND
25
CAD
28,1334
SAND
50
CAD
56,2668
SAND
100
CAD
112,534
SAND
250
CAD
281,334
SAND
500
CAD
562,668
SAND
1000
CAD
1.125,335
SAND
2500
CAD
2.813,338
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-CAD được tạo vào lúc 13:47:36 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC