Chuyển đổi SAND sang CAD
Chuyển đổi SAND sang CAD theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 0,455 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:09, 15 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến CAD
Theo dõi
22:09, 15 tháng 5, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,45482900 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 192.588.517 CA$. The Sandbox giảm -8.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -1.56%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 118.
Vốn hóa thị trường
1,11 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
192,59 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
977,05 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 22:09 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.454829 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,45482900 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang CAD mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Canadian Dollar

SAND
CAD
0.01
SAND
0,00454829
CAD
0.1
SAND
0,04548290
CAD
1
SAND
0,45482900
CAD
2
SAND
0,90965800
CAD
3
SAND
1,364487
CAD
5
SAND
2,274145
CAD
10
SAND
4,548290
CAD
20
SAND
9,096580
CAD
25
SAND
11,3707
CAD
50
SAND
22,7415
CAD
100
SAND
45,4829
CAD
250
SAND
113,707
CAD
500
SAND
227,415
CAD
1000
SAND
454,829
CAD
2500
SAND
1.137,073
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang The Sandbox
CAD

SAND
0.01
CAD
0,02198628
SAND
0.1
CAD
0,21986285
SAND
1
CAD
2,198628
SAND
2
CAD
4,397257
SAND
3
CAD
6,595885
SAND
5
CAD
10,9931
SAND
10
CAD
21,9863
SAND
20
CAD
43,9726
SAND
25
CAD
54,9657
SAND
50
CAD
109,931
SAND
100
CAD
219,863
SAND
250
CAD
549,657
SAND
500
CAD
1.099,314
SAND
1000
CAD
2.198,628
SAND
2500
CAD
5.496,571
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-CAD được tạo vào lúc 22:09:25 15/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC