Chuyển đổi SAND sang CAD
Chuyển đổi SAND sang CAD theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND bằng 0,518 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:51, 20 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,51830100 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 108.285.676 CA$. The Sandbox tăng +2.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.25%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 101.
Vốn hóa thị trường
1,27 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
108,29 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:51 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.518301 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,51830100 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang CAD mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Canadian Dollar

SAND
CAD
0.01
SAND
0,00518301
CAD
0.1
SAND
0,05183010
CAD
1
SAND
0,51830100
CAD
2
SAND
1,036602
CAD
3
SAND
1,554903
CAD
5
SAND
2,591505
CAD
10
SAND
5,183010
CAD
20
SAND
10,3660
CAD
25
SAND
12,9575
CAD
50
SAND
25,9151
CAD
100
SAND
51,8301
CAD
250
SAND
129,575
CAD
500
SAND
259,151
CAD
1000
SAND
518,301
CAD
2500
SAND
1.295,753
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang The Sandbox
CAD

SAND
0.01
CAD
0,01929381
SAND
0.1
CAD
0,19293808
SAND
1
CAD
1,929381
SAND
2
CAD
3,858762
SAND
3
CAD
5,788142
SAND
5
CAD
9,646904
SAND
10
CAD
19,2938
SAND
20
CAD
38,5876
SAND
25
CAD
48,2345
SAND
50
CAD
96,4690
SAND
100
CAD
192,938
SAND
250
CAD
482,345
SAND
500
CAD
964,690
SAND
1000
CAD
1.929,381
SAND
2500
CAD
4.823,452
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-CAD được tạo vào lúc 01:51:34 20/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC