Chuyển đổi SAND sang CAD
Chuyển đổi SAND sang CAD theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 0,349 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:47, 25 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,34880600 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 55.950.861 CA$. The Sandbox giảm -0.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.45%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 136.
Vốn hóa thị trường
853,2 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
55,95 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
761,92 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 05:47 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.348806 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,34880600 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang CAD mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Canadian Dollar

SAND
CAD
0.01
SAND
0,00348806
CAD
0.1
SAND
0,03488060
CAD
1
SAND
0,34880600
CAD
2
SAND
0,69761200
CAD
3
SAND
1,046418
CAD
5
SAND
1,744030
CAD
10
SAND
3,488060
CAD
20
SAND
6,976120
CAD
25
SAND
8,720150
CAD
50
SAND
17,4403
CAD
100
SAND
34,8806
CAD
250
SAND
87,2015
CAD
500
SAND
174,403
CAD
1000
SAND
348,806
CAD
2500
SAND
872,015
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang The Sandbox
CAD

SAND
0.01
CAD
0,02866923
SAND
0.1
CAD
0,28669232
SAND
1
CAD
2,866923
SAND
2
CAD
5,733846
SAND
3
CAD
8,600769
SAND
5
CAD
14,3346
SAND
10
CAD
28,6692
SAND
20
CAD
57,3385
SAND
25
CAD
71,6731
SAND
50
CAD
143,346
SAND
100
CAD
286,692
SAND
250
CAD
716,731
SAND
500
CAD
1.433,462
SAND
1000
CAD
2.866,923
SAND
2500
CAD
7.167,308
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-CAD được tạo vào lúc 05:47:02 25/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC