Chuyển đổi SAND sang CAD
Chuyển đổi SAND sang CAD theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 0,376 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:16, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,37630200 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 65.072.159 CA$. The Sandbox giảm -2.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.69%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 127.
Vốn hóa thị trường
920,33 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
65,07 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
825,59 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 00:16 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.376302 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,37630200 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang CAD mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Canadian Dollar

SAND
CAD
0.01
SAND
0,00376302
CAD
0.1
SAND
0,03763020
CAD
1
SAND
0,37630200
CAD
2
SAND
0,75260400
CAD
3
SAND
1,128906
CAD
5
SAND
1,881510
CAD
10
SAND
3,763020
CAD
20
SAND
7,526040
CAD
25
SAND
9,407550
CAD
50
SAND
18,8151
CAD
100
SAND
37,6302
CAD
250
SAND
94,0755
CAD
500
SAND
188,151
CAD
1000
SAND
376,302
CAD
2500
SAND
940,755
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang The Sandbox
CAD

SAND
0.01
CAD
0,02657440
SAND
0.1
CAD
0,26574400
SAND
1
CAD
2,657440
SAND
2
CAD
5,314880
SAND
3
CAD
7,972320
SAND
5
CAD
13,2872
SAND
10
CAD
26,5744
SAND
20
CAD
53,1488
SAND
25
CAD
66,4360
SAND
50
CAD
132,872
SAND
100
CAD
265,744
SAND
250
CAD
664,360
SAND
500
CAD
1.328,72
SAND
1000
CAD
2.657,44
SAND
2500
CAD
6.643,60
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-CAD được tạo vào lúc 00:16:47 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC