Chuyển đổi SAND sang CAD
Chuyển đổi SAND sang CAD theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 0,3 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:43, 28 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến CAD
Theo dõi
6:43, 28 tháng 10, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,30022100 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 37.965.694 CA$. The Sandbox giảm -2.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.75%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 170.
Vốn hóa thị trường
732,9 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
37,97 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
642,88 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 06:43 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.300221 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,30022100 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang CAD mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Canadian Dollar
SAND
CAD
0.01
SAND
0,00300221
CAD
0.1
SAND
0,03002210
CAD
1
SAND
0,30022100
CAD
2
SAND
0,60044200
CAD
3
SAND
0,90066300
CAD
5
SAND
1,501105
CAD
10
SAND
3,002210
CAD
20
SAND
6,004420
CAD
25
SAND
7,505525
CAD
50
SAND
15,0111
CAD
100
SAND
30,0221
CAD
250
SAND
75,0553
CAD
500
SAND
150,111
CAD
1000
SAND
300,221
CAD
2500
SAND
750,553
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang The Sandbox
CAD
SAND
0.01
CAD
0,03330880
SAND
0.1
CAD
0,33308796
SAND
1
CAD
3,330880
SAND
2
CAD
6,661759
SAND
3
CAD
9,992639
SAND
5
CAD
16,6544
SAND
10
CAD
33,3088
SAND
20
CAD
66,6176
SAND
25
CAD
83,2720
SAND
50
CAD
166,544
SAND
100
CAD
333,088
SAND
250
CAD
832,720
SAND
500
CAD
1.665,44
SAND
1000
CAD
3.330,88
SAND
2500
CAD
8.327,199
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-CAD được tạo vào lúc 06:43:36 28/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC