Chuyển đổi SAND sang XRP
Chuyển đổi SAND sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 0,081 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:37, 27 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến XRP
Theo dõi
23:37, 27 tháng 10, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,08132265 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.135.219 XRP. The Sandbox giảm -2.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.87%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 171.
Vốn hóa thị trường
198,75 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
11,14 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
643,5 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 23:37 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.08132265 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,08132265 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XRP mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang XRP
SAND
XRP
0.01
SAND
0,00081323
XRP
0.1
SAND
0,00813227
XRP
1
SAND
0,08132265
XRP
2
SAND
0,16264530
XRP
3
SAND
0,24396795
XRP
5
SAND
0,40661325
XRP
10
SAND
0,81322650
XRP
20
SAND
1,626453
XRP
25
SAND
2,033066
XRP
50
SAND
4,066133
XRP
100
SAND
8,132265
XRP
250
SAND
20,3307
XRP
500
SAND
40,6613
XRP
1000
SAND
81,3227
XRP
2500
SAND
203,307
XRP
Chuyển đổi XRP sang The Sandbox
XRP
SAND
0.01
XRP
0,12296697
SAND
0.1
XRP
1,229670
SAND
1
XRP
12,2967
SAND
2
XRP
24,5934
SAND
3
XRP
36,8901
SAND
5
XRP
61,4835
SAND
10
XRP
122,967
SAND
20
XRP
245,934
SAND
25
XRP
307,417
SAND
50
XRP
614,835
SAND
100
XRP
1.229,67
SAND
250
XRP
3.074,174
SAND
500
XRP
6.148,349
SAND
1000
XRP
12.296,697
SAND
2500
XRP
30.741,743
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XRP được tạo vào lúc 23:37:00 27/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC