Chuyển đổi SAND sang DOT
Chuyển đổi SAND sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND bằng 0,078 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:38, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến DOT
Theo dõi
13:38, 26 tháng 11, 2024
0 DOT
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,07788342 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 278.194.301 DOT. The Sandbox giảm -3.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -1.05%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.430.232.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 78.
Vốn hóa thị trường
190,03 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,43 T US$
Khối lượng (24h)
278,19 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:38 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07788342 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,07788342 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang DOT mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Polkadot
SAND
DOT
0.01
SAND
0,00077883
DOT
0.1
SAND
0,00778834
DOT
1
SAND
0,07788342
DOT
2
SAND
0,15576684
DOT
3
SAND
0,23365026
DOT
5
SAND
0,38941710
DOT
10
SAND
0,77883420
DOT
20
SAND
1,557668
DOT
25
SAND
1,947085
DOT
50
SAND
3,894171
DOT
100
SAND
7,788342
DOT
250
SAND
19,4709
DOT
500
SAND
38,9417
DOT
1000
SAND
77,8834
DOT
2500
SAND
194,709
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang The Sandbox
DOT
SAND
0.01
DOT
0,12839703
SAND
0.1
DOT
1,283970
SAND
1
DOT
12,8397
SAND
2
DOT
25,6794
SAND
3
DOT
38,5191
SAND
5
DOT
64,1985
SAND
10
DOT
128,397
SAND
20
DOT
256,794
SAND
25
DOT
320,993
SAND
50
DOT
641,985
SAND
100
DOT
1.283,97
SAND
250
DOT
3.209,926
SAND
500
DOT
6.419,852
SAND
1000
DOT
12.839,703
SAND
2500
DOT
32.099,258
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-DOT được tạo vào lúc 13:38:25 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC