Chuyển đổi SAND sang DOT
Chuyển đổi SAND sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 0,068 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:25, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,06831369 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.813.171 DOT. The Sandbox tăng +0.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.38%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 127.
Vốn hóa thị trường
167,04 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
11,81 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
825,59 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 00:25 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06831369 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,06831369 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang DOT mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Polkadot

SAND

DOT
0.01
SAND
0,00068314
DOT
0.1
SAND
0,00683137
DOT
1
SAND
0,06831369
DOT
2
SAND
0,13662738
DOT
3
SAND
0,20494107
DOT
5
SAND
0,34156845
DOT
10
SAND
0,68313690
DOT
20
SAND
1,366274
DOT
25
SAND
1,707842
DOT
50
SAND
3,415685
DOT
100
SAND
6,831369
DOT
250
SAND
17,0784
DOT
500
SAND
34,1568
DOT
1000
SAND
68,3137
DOT
2500
SAND
170,784
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang The Sandbox

DOT

SAND
0.01
DOT
0,14638354
SAND
0.1
DOT
1,463835
SAND
1
DOT
14,6384
SAND
2
DOT
29,2767
SAND
3
DOT
43,9151
SAND
5
DOT
73,1918
SAND
10
DOT
146,384
SAND
20
DOT
292,767
SAND
25
DOT
365,959
SAND
50
DOT
731,918
SAND
100
DOT
1.463,835
SAND
250
DOT
3.659,589
SAND
500
DOT
7.319,177
SAND
1000
DOT
14.638,354
SAND
2500
DOT
36.595,886
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-DOT được tạo vào lúc 00:25:57 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC