Chuyển đổi SAND sang XLM
Chuyển đổi SAND sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 1,033 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:55, 25 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 1,032564 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 165.630.323 XLM. The Sandbox giảm -0.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.33%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 136.
Vốn hóa thị trường
2,53 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
165,63 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
761,92 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 05:55 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.032564 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 1,032564 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XLM mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Stellar

SAND

XLM
0.01
SAND
0,01032564
XLM
0.1
SAND
0,10325640
XLM
1
SAND
1,032564
XLM
2
SAND
2,065128
XLM
3
SAND
3,097692
XLM
5
SAND
5,162820
XLM
10
SAND
10,3256
XLM
20
SAND
20,6513
XLM
25
SAND
25,8141
XLM
50
SAND
51,6282
XLM
100
SAND
103,256
XLM
250
SAND
258,141
XLM
500
SAND
516,282
XLM
1000
SAND
1.032,564
XLM
2500
SAND
2.581,41
XLM
Chuyển đổi Stellar sang The Sandbox

XLM

SAND
0.01
XLM
0,00968463
SAND
0.1
XLM
0,09684630
SAND
1
XLM
0,96846297
SAND
2
XLM
1,936926
SAND
3
XLM
2,905389
SAND
5
XLM
4,842315
SAND
10
XLM
9,684630
SAND
20
XLM
19,3693
SAND
25
XLM
24,2116
SAND
50
XLM
48,4231
SAND
100
XLM
96,8463
SAND
250
XLM
242,116
SAND
500
XLM
484,231
SAND
1000
XLM
968,463
SAND
2500
XLM
2.421,157
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XLM được tạo vào lúc 05:55:06 25/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC