Chuyển đổi SAND sang XLM
Chuyển đổi SAND sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 1,078 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:20, 25 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến XLM
Theo dõi
17:20, 25 tháng 4, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 1,078180 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 291.941.835 XLM. The Sandbox giảm -0.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.40%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 114.
Vốn hóa thị trường
2,64 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
291,94 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
914,96 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 17:20 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.07818 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 1,078180 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XLM mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Stellar

SAND

XLM
0.01
SAND
0,01078180
XLM
0.1
SAND
0,10781800
XLM
1
SAND
1,078180
XLM
2
SAND
2,156360
XLM
3
SAND
3,234540
XLM
5
SAND
5,390900
XLM
10
SAND
10,7818
XLM
20
SAND
21,5636
XLM
25
SAND
26,9545
XLM
50
SAND
53,9090
XLM
100
SAND
107,818
XLM
250
SAND
269,545
XLM
500
SAND
539,090
XLM
1000
SAND
1.078,18
XLM
2500
SAND
2.695,45
XLM
Chuyển đổi Stellar sang The Sandbox

XLM

SAND
0.01
XLM
0,00927489
SAND
0.1
XLM
0,09274889
SAND
1
XLM
0,92748892
SAND
2
XLM
1,854978
SAND
3
XLM
2,782467
SAND
5
XLM
4,637445
SAND
10
XLM
9,274889
SAND
20
XLM
18,5498
SAND
25
XLM
23,1872
SAND
50
XLM
46,3744
SAND
100
XLM
92,7489
SAND
250
XLM
231,872
SAND
500
XLM
463,744
SAND
1000
XLM
927,489
SAND
2500
XLM
2.318,722
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XLM được tạo vào lúc 17:20:49 25/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC