Chuyển đổi SAND sang XLM
Chuyển đổi SAND sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 1,104 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:23, 15 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến XLM
Theo dõi
22:23, 15 tháng 5, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 1,103817 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 467.390.136 XLM. The Sandbox giảm -4.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.05%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 118.
Vốn hóa thị trường
2,7 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
467,39 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
977,05 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 22:23 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.103817 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 1,103817 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XLM mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Stellar

SAND

XLM
0.01
SAND
0,01103817
XLM
0.1
SAND
0,11038170
XLM
1
SAND
1,103817
XLM
2
SAND
2,207634
XLM
3
SAND
3,311451
XLM
5
SAND
5,519085
XLM
10
SAND
11,0382
XLM
20
SAND
22,0763
XLM
25
SAND
27,5954
XLM
50
SAND
55,1909
XLM
100
SAND
110,382
XLM
250
SAND
275,954
XLM
500
SAND
551,909
XLM
1000
SAND
1.103,817
XLM
2500
SAND
2.759,543
XLM
Chuyển đổi Stellar sang The Sandbox

XLM

SAND
0.01
XLM
0,00905947
SAND
0.1
XLM
0,09059473
SAND
1
XLM
0,90594727
SAND
2
XLM
1,811895
SAND
3
XLM
2,717842
SAND
5
XLM
4,529736
SAND
10
XLM
9,059473
SAND
20
XLM
18,1189
SAND
25
XLM
22,6487
SAND
50
XLM
45,2974
SAND
100
XLM
90,5947
SAND
250
XLM
226,487
SAND
500
XLM
452,974
SAND
1000
XLM
905,947
SAND
2500
XLM
2.264,868
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XLM được tạo vào lúc 22:23:32 15/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC