Chuyển đổi SAND sang XLM
Chuyển đổi SAND sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 0,698 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:53, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,69810925 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 129.527.406 XLM. The Sandbox giảm -0.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.49%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 163.
Vốn hóa thị trường
1,71 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
129,53 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
812,76 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 00:53 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.69810925 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,69810925 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XLM mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Stellar

SAND

XLM
0.01
SAND
0,00698109
XLM
0.1
SAND
0,06981093
XLM
1
SAND
0,69810925
XLM
2
SAND
1,396219
XLM
3
SAND
2,094328
XLM
5
SAND
3,490546
XLM
10
SAND
6,981093
XLM
20
SAND
13,9622
XLM
25
SAND
17,4527
XLM
50
SAND
34,9055
XLM
100
SAND
69,8109
XLM
250
SAND
174,527
XLM
500
SAND
349,055
XLM
1000
SAND
698,109
XLM
2500
SAND
1.745,273
XLM
Chuyển đổi Stellar sang The Sandbox

XLM

SAND
0.01
XLM
0,01432441
SAND
0.1
XLM
0,14324406
SAND
1
XLM
1,432441
SAND
2
XLM
2,864881
SAND
3
XLM
4,297322
SAND
5
XLM
7,162203
SAND
10
XLM
14,3244
SAND
20
XLM
28,6488
SAND
25
XLM
35,8110
SAND
50
XLM
71,6220
SAND
100
XLM
143,244
SAND
250
XLM
358,110
SAND
500
XLM
716,220
SAND
1000
XLM
1.432,441
SAND
2500
XLM
3.581,101
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XLM được tạo vào lúc 00:53:34 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC