Chuyển đổi SAND sang XLM
Chuyển đổi SAND sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 0,685 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:56, 15 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến XLM
Theo dõi
18:56, 15 tháng 7, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,68483053 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 249.580.659 XLM. The Sandbox tăng +0.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.51%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 128.
Vốn hóa thị trường
1,67 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
249,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
932,91 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 18:56 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.68483053 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,68483053 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XLM mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Stellar

SAND

XLM
0.01
SAND
0,00684831
XLM
0.1
SAND
0,06848305
XLM
1
SAND
0,68483053
XLM
2
SAND
1,369661
XLM
3
SAND
2,054492
XLM
5
SAND
3,424153
XLM
10
SAND
6,848305
XLM
20
SAND
13,6966
XLM
25
SAND
17,1208
XLM
50
SAND
34,2415
XLM
100
SAND
68,4831
XLM
250
SAND
171,208
XLM
500
SAND
342,415
XLM
1000
SAND
684,831
XLM
2500
SAND
1.712,076
XLM
Chuyển đổi Stellar sang The Sandbox

XLM

SAND
0.01
XLM
0,01460215
SAND
0.1
XLM
0,14602153
SAND
1
XLM
1,460215
SAND
2
XLM
2,920431
SAND
3
XLM
4,380646
SAND
5
XLM
7,301076
SAND
10
XLM
14,6022
SAND
20
XLM
29,2043
SAND
25
XLM
36,5054
SAND
50
XLM
73,0108
SAND
100
XLM
146,022
SAND
250
XLM
365,054
SAND
500
XLM
730,108
SAND
1000
XLM
1.460,215
SAND
2500
XLM
3.650,538
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XLM được tạo vào lúc 18:56:51 15/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC