Chuyển đổi SAND sang XLM
Chuyển đổi SAND sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 0,777 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:52, 17 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến XLM
Theo dõi
17:52, 17 tháng 9, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,77677807 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 94.158.797 XLM. The Sandbox tăng +0.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.29%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 149.
Vốn hóa thị trường
1,9 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
94,16 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
897 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 17:52 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.77677807 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,77677807 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XLM mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Stellar

SAND

XLM
0.01
SAND
0,00776778
XLM
0.1
SAND
0,07767781
XLM
1
SAND
0,77677807
XLM
2
SAND
1,553556
XLM
3
SAND
2,330334
XLM
5
SAND
3,883890
XLM
10
SAND
7,767781
XLM
20
SAND
15,5356
XLM
25
SAND
19,4195
XLM
50
SAND
38,8389
XLM
100
SAND
77,6778
XLM
250
SAND
194,195
XLM
500
SAND
388,389
XLM
1000
SAND
776,778
XLM
2500
SAND
1.941,945
XLM
Chuyển đổi Stellar sang The Sandbox

XLM

SAND
0.01
XLM
0,01287369
SAND
0.1
XLM
0,12873690
SAND
1
XLM
1,287369
SAND
2
XLM
2,574738
SAND
3
XLM
3,862107
SAND
5
XLM
6,436845
SAND
10
XLM
12,8737
SAND
20
XLM
25,7474
SAND
25
XLM
32,1842
SAND
50
XLM
64,3684
SAND
100
XLM
128,737
SAND
250
XLM
321,842
SAND
500
XLM
643,684
SAND
1000
XLM
1.287,369
SAND
2500
XLM
3.218,422
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XLM được tạo vào lúc 17:52:44 17/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC