Chuyển đổi SAND sang XLM
Chuyển đổi SAND sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND bằng 1,373 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:44, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến XLM
Theo dõi
13:44, 26 tháng 11, 2024
0 XLM
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 1,372821 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.903.625.168 XLM. The Sandbox giảm -1.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.40%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.430.232.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 78.
Vốn hóa thị trường
3,35 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,43 T US$
Khối lượng (24h)
4,9 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:44 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.372821 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 1,372821 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XLM mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Stellar
SAND
XLM
0.01
SAND
0,01372821
XLM
0.1
SAND
0,13728210
XLM
1
SAND
1,372821
XLM
2
SAND
2,745642
XLM
3
SAND
4,118463
XLM
5
SAND
6,864105
XLM
10
SAND
13,7282
XLM
20
SAND
27,4564
XLM
25
SAND
34,3205
XLM
50
SAND
68,6411
XLM
100
SAND
137,282
XLM
250
SAND
343,205
XLM
500
SAND
686,411
XLM
1000
SAND
1.372,821
XLM
2500
SAND
3.432,053
XLM
Chuyển đổi Stellar sang The Sandbox
XLM
SAND
0.01
XLM
0,00728427
SAND
0.1
XLM
0,07284271
SAND
1
XLM
0,72842709
SAND
2
XLM
1,456854
SAND
3
XLM
2,185281
SAND
5
XLM
3,642135
SAND
10
XLM
7,284271
SAND
20
XLM
14,5685
SAND
25
XLM
18,2107
SAND
50
XLM
36,4214
SAND
100
XLM
72,8427
SAND
250
XLM
182,107
SAND
500
XLM
364,214
SAND
1000
XLM
728,427
SAND
2500
XLM
1.821,068
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XLM được tạo vào lúc 13:44:43 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC