Chuyển đổi SAND sang XLM
Chuyển đổi SAND sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 1,028 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:20, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 1,027559 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 177.691.123 XLM. The Sandbox giảm -0.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.25%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 127.
Vốn hóa thị trường
2,51 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
177,69 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
825,59 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 00:20 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.027559 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 1,027559 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XLM mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Stellar

SAND

XLM
0.01
SAND
0,01027559
XLM
0.1
SAND
0,10275590
XLM
1
SAND
1,027559
XLM
2
SAND
2,055118
XLM
3
SAND
3,082677
XLM
5
SAND
5,137795
XLM
10
SAND
10,2756
XLM
20
SAND
20,5512
XLM
25
SAND
25,6890
XLM
50
SAND
51,3779
XLM
100
SAND
102,756
XLM
250
SAND
256,890
XLM
500
SAND
513,780
XLM
1000
SAND
1.027,559
XLM
2500
SAND
2.568,897
XLM
Chuyển đổi Stellar sang The Sandbox

XLM

SAND
0.01
XLM
0,00973180
SAND
0.1
XLM
0,09731801
SAND
1
XLM
0,97318013
SAND
2
XLM
1,946360
SAND
3
XLM
2,919540
SAND
5
XLM
4,865901
SAND
10
XLM
9,731801
SAND
20
XLM
19,4636
SAND
25
XLM
24,3295
SAND
50
XLM
48,6590
SAND
100
XLM
97,3180
SAND
250
XLM
243,295
SAND
500
XLM
486,590
SAND
1000
XLM
973,180
SAND
2500
XLM
2.432,95
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XLM được tạo vào lúc 00:20:08 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC