Chuyển đổi SAND sang CNY
Chuyển đổi SAND sang CNY theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND bằng 4,56 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:17, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến CNY
Theo dõi
13:17, 26 tháng 11, 2024
0 CNY
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 4,560000 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.281.237.968 CN¥. The Sandbox giảm -14.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -2.82%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.430.232.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 78.
Vốn hóa thị trường
11,19 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,43 T US$
Khối lượng (24h)
16,28 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:17 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.56 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 4,560000 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang CNY mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Chinese Yuan
SAND
CNY
0.01
SAND
0,04560000
CNY
0.1
SAND
0,45600000
CNY
1
SAND
4,560000
CNY
2
SAND
9,120000
CNY
3
SAND
13,6800
CNY
5
SAND
22,8000
CNY
10
SAND
45,6000
CNY
20
SAND
91,2000
CNY
25
SAND
114,000
CNY
50
SAND
228,000
CNY
100
SAND
456,000
CNY
250
SAND
1.140,00
CNY
500
SAND
2.280,00
CNY
1000
SAND
4.560,00
CNY
2500
SAND
11.400,0
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang The Sandbox
CNY
SAND
0.01
CNY
0,00219298
SAND
0.1
CNY
0,02192982
SAND
1
CNY
0,21929825
SAND
2
CNY
0,43859649
SAND
3
CNY
0,65789474
SAND
5
CNY
1,096491
SAND
10
CNY
2,192982
SAND
20
CNY
4,385965
SAND
25
CNY
5,482456
SAND
50
CNY
10,9649
SAND
100
CNY
21,9298
SAND
250
CNY
54,8246
SAND
500
CNY
109,649
SAND
1000
CNY
219,298
SAND
2500
CNY
548,246
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-CNY được tạo vào lúc 13:17:21 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC