Chuyển đổi SAND sang CNY
Chuyển đổi SAND sang CNY theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND bằng 2,65 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:52, 20 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 2,650000 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 554.050.803 CN¥. The Sandbox tăng +2.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.21%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 101.
Vốn hóa thị trường
6,49 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
554,05 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:52 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.65 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 2,650000 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang CNY mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Chinese Yuan

SAND
CNY
0.01
SAND
0,02650000
CNY
0.1
SAND
0,26500000
CNY
1
SAND
2,650000
CNY
2
SAND
5,300000
CNY
3
SAND
7,950000
CNY
5
SAND
13,2500
CNY
10
SAND
26,5000
CNY
20
SAND
53,0000
CNY
25
SAND
66,2500
CNY
50
SAND
132,500
CNY
100
SAND
265,000
CNY
250
SAND
662,500
CNY
500
SAND
1.325,00
CNY
1000
SAND
2.650,00
CNY
2500
SAND
6.625,00
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang The Sandbox
CNY

SAND
0.01
CNY
0,00377358
SAND
0.1
CNY
0,03773585
SAND
1
CNY
0,37735849
SAND
2
CNY
0,75471698
SAND
3
CNY
1,132075
SAND
5
CNY
1,886792
SAND
10
CNY
3,773585
SAND
20
CNY
7,547170
SAND
25
CNY
9,433962
SAND
50
CNY
18,8679
SAND
100
CNY
37,7358
SAND
250
CNY
94,3396
SAND
500
CNY
188,679
SAND
1000
CNY
377,358
SAND
2500
CNY
943,396
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-CNY được tạo vào lúc 01:52:18 20/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC