Chuyển đổi SAND sang XDR
Chuyển đổi SAND sang XDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 0,179 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:54, 25 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,17861800 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 28.651.485 XDR. The Sandbox giảm -0.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.48%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 136.
Vốn hóa thị trường
436,91 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
28,65 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
761,92 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 05:54 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.178618 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,17861800 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XDR mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang IMF Special Drawing Rights

SAND
XDR
0.01
SAND
0,00178618
XDR
0.1
SAND
0,01786180
XDR
1
SAND
0,17861800
XDR
2
SAND
0,35723600
XDR
3
SAND
0,53585400
XDR
5
SAND
0,89309000
XDR
10
SAND
1,786180
XDR
20
SAND
3,572360
XDR
25
SAND
4,465450
XDR
50
SAND
8,930900
XDR
100
SAND
17,8618
XDR
250
SAND
44,6545
XDR
500
SAND
89,3090
XDR
1000
SAND
178,618
XDR
2500
SAND
446,545
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang The Sandbox
XDR

SAND
0.01
XDR
0,05598540
SAND
0.1
XDR
0,55985399
SAND
1
XDR
5,598540
SAND
2
XDR
11,1971
SAND
3
XDR
16,7956
SAND
5
XDR
27,9927
SAND
10
XDR
55,9854
SAND
20
XDR
111,971
SAND
25
XDR
139,963
SAND
50
XDR
279,927
SAND
100
XDR
559,854
SAND
250
XDR
1.399,635
SAND
500
XDR
2.799,27
SAND
1000
XDR
5.598,54
SAND
2500
XDR
13.996,35
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XDR được tạo vào lúc 05:54:41 25/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC