Chuyển đổi SAND sang XDR
Chuyển đổi SAND sang XDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND bằng 0,481 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:26, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến XDR
Theo dõi
13:26, 26 tháng 11, 2024
0 XDR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,48127600 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.719.087.062 XDR. The Sandbox giảm -13.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -2.82%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.430.232.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 78.
Vốn hóa thị trường
1,18 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,43 T US$
Khối lượng (24h)
1,72 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:26 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.481276 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,48127600 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XDR mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang IMF Special Drawing Rights
SAND
XDR
0.01
SAND
0,00481276
XDR
0.1
SAND
0,04812760
XDR
1
SAND
0,48127600
XDR
2
SAND
0,96255200
XDR
3
SAND
1,443828
XDR
5
SAND
2,406380
XDR
10
SAND
4,812760
XDR
20
SAND
9,625520
XDR
25
SAND
12,0319
XDR
50
SAND
24,0638
XDR
100
SAND
48,1276
XDR
250
SAND
120,319
XDR
500
SAND
240,638
XDR
1000
SAND
481,276
XDR
2500
SAND
1.203,19
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang The Sandbox
XDR
SAND
0.01
XDR
0,02077810
SAND
0.1
XDR
0,20778098
SAND
1
XDR
2,077810
SAND
2
XDR
4,155620
SAND
3
XDR
6,233429
SAND
5
XDR
10,3890
SAND
10
XDR
20,7781
SAND
20
XDR
41,5562
SAND
25
XDR
51,9452
SAND
50
XDR
103,890
SAND
100
XDR
207,781
SAND
250
XDR
519,452
SAND
500
XDR
1.038,905
SAND
1000
XDR
2.077,81
SAND
2500
XDR
5.194,525
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XDR được tạo vào lúc 13:26:14 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC