Chuyển đổi SAND sang XDR
Chuyển đổi SAND sang XDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND bằng 0,278 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:39, 20 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,27770900 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 58.020.159 XDR. The Sandbox tăng +1.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.21%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 101.
Vốn hóa thị trường
679,28 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
58,02 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:39 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.277709 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,27770900 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XDR mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang IMF Special Drawing Rights

SAND
XDR
0.01
SAND
0,00277709
XDR
0.1
SAND
0,02777090
XDR
1
SAND
0,27770900
XDR
2
SAND
0,55541800
XDR
3
SAND
0,83312700
XDR
5
SAND
1,388545
XDR
10
SAND
2,777090
XDR
20
SAND
5,554180
XDR
25
SAND
6,942725
XDR
50
SAND
13,8854
XDR
100
SAND
27,7709
XDR
250
SAND
69,4273
XDR
500
SAND
138,855
XDR
1000
SAND
277,709
XDR
2500
SAND
694,272
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang The Sandbox
XDR

SAND
0.01
XDR
0,03600892
SAND
0.1
XDR
0,36008916
SAND
1
XDR
3,600892
SAND
2
XDR
7,201783
SAND
3
XDR
10,8027
SAND
5
XDR
18,0045
SAND
10
XDR
36,0089
SAND
20
XDR
72,0178
SAND
25
XDR
90,0223
SAND
50
XDR
180,045
SAND
100
XDR
360,089
SAND
250
XDR
900,223
SAND
500
XDR
1.800,446
SAND
1000
XDR
3.600,892
SAND
2500
XDR
9.002,229
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XDR được tạo vào lúc 01:39:23 20/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC