Chuyển đổi SAND sang XDR
Chuyển đổi SAND sang XDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 0,194 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:11, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,19374000 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 36.316.595 XDR. The Sandbox giảm -2.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.26%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 155.
Vốn hóa thị trường
473,79 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
36,32 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
834,65 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 07:11 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.19374 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,19374000 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XDR mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang IMF Special Drawing Rights

SAND
XDR
0.01
SAND
0,00193740
XDR
0.1
SAND
0,01937400
XDR
1
SAND
0,19374000
XDR
2
SAND
0,38748000
XDR
3
SAND
0,58122000
XDR
5
SAND
0,96870000
XDR
10
SAND
1,937400
XDR
20
SAND
3,874800
XDR
25
SAND
4,843500
XDR
50
SAND
9,687000
XDR
100
SAND
19,3740
XDR
250
SAND
48,4350
XDR
500
SAND
96,8700
XDR
1000
SAND
193,740
XDR
2500
SAND
484,350
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang The Sandbox
XDR

SAND
0.01
XDR
0,05161557
SAND
0.1
XDR
0,51615567
SAND
1
XDR
5,161557
SAND
2
XDR
10,3231
SAND
3
XDR
15,4847
SAND
5
XDR
25,8078
SAND
10
XDR
51,6156
SAND
20
XDR
103,231
SAND
25
XDR
129,039
SAND
50
XDR
258,078
SAND
100
XDR
516,156
SAND
250
XDR
1.290,389
SAND
500
XDR
2.580,778
SAND
1000
XDR
5.161,557
SAND
2500
XDR
12.903,892
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XDR được tạo vào lúc 07:11:37 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC