Chuyển đổi SAND sang XDR
Chuyển đổi SAND sang XDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 0,185 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:47, 5 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,18527300 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 28.019.657 XDR. The Sandbox giảm -3.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.67%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 143.
Vốn hóa thị trường
453,29 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
28,02 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
788,73 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:47 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.185273 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,18527300 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XDR mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang IMF Special Drawing Rights

SAND
XDR
0.01
SAND
0,00185273
XDR
0.1
SAND
0,01852730
XDR
1
SAND
0,18527300
XDR
2
SAND
0,37054600
XDR
3
SAND
0,55581900
XDR
5
SAND
0,92636500
XDR
10
SAND
1,852730
XDR
20
SAND
3,705460
XDR
25
SAND
4,631825
XDR
50
SAND
9,263650
XDR
100
SAND
18,5273
XDR
250
SAND
46,3183
XDR
500
SAND
92,6365
XDR
1000
SAND
185,273
XDR
2500
SAND
463,183
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang The Sandbox
XDR

SAND
0.01
XDR
0,05397441
SAND
0.1
XDR
0,53974405
SAND
1
XDR
5,397441
SAND
2
XDR
10,7949
SAND
3
XDR
16,1923
SAND
5
XDR
26,9872
SAND
10
XDR
53,9744
SAND
20
XDR
107,949
SAND
25
XDR
134,936
SAND
50
XDR
269,872
SAND
100
XDR
539,744
SAND
250
XDR
1.349,36
SAND
500
XDR
2.698,72
SAND
1000
XDR
5.397,441
SAND
2500
XDR
13.493,601
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XDR được tạo vào lúc 20:47:17 5/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC