Chuyển đổi SAND sang HKD
Chuyển đổi SAND sang HKD theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 1,71 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:01, 26 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến HKD
Theo dõi
23:01, 26 tháng 10, 2025
0 HKD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 1,710000 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 191.745.157 HK$. The Sandbox tăng +2.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +1.30%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 170.
Vốn hóa thị trường
4,18 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
191,75 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
659,35 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 23:01 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.71 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 1,710000 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang HKD mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Hong Kong Dollar
SAND
HKD
0.01
SAND
0,01710000
HKD
0.1
SAND
0,17100000
HKD
1
SAND
1,710000
HKD
2
SAND
3,420000
HKD
3
SAND
5,130000
HKD
5
SAND
8,550000
HKD
10
SAND
17,1000
HKD
20
SAND
34,2000
HKD
25
SAND
42,7500
HKD
50
SAND
85,5000
HKD
100
SAND
171,000
HKD
250
SAND
427,500
HKD
500
SAND
855,000
HKD
1000
SAND
1.710,00
HKD
2500
SAND
4.275,00
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang The Sandbox
HKD
SAND
0.01
HKD
0,00584795
SAND
0.1
HKD
0,05847953
SAND
1
HKD
0,58479532
SAND
2
HKD
1,169591
SAND
3
HKD
1,754386
SAND
5
HKD
2,923977
SAND
10
HKD
5,847953
SAND
20
HKD
11,6959
SAND
25
HKD
14,6199
SAND
50
HKD
29,2398
SAND
100
HKD
58,4795
SAND
250
HKD
146,199
SAND
500
HKD
292,398
SAND
1000
HKD
584,795
SAND
2500
HKD
1.461,988
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-HKD được tạo vào lúc 23:01:15 26/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC