Chuyển đổi SAND sang HKD
Chuyển đổi SAND sang HKD theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 1,034 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:13, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến HKD
Theo dõi
20:13, 13 tháng 12, 2025
0 HKD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 1,034000 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 134.047.465 HK$. The Sandbox tăng +2.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.05%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.613.289.192,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 198.
Vốn hóa thị trường
2,7 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,61 T US$
Khối lượng (24h)
134,05 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
398,64 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:13 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.034 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 1,034000 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang HKD mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Hong Kong Dollar
SAND
HKD
0.01
SAND
0,01034000
HKD
0.1
SAND
0,10340000
HKD
1
SAND
1,034000
HKD
2
SAND
2,068000
HKD
3
SAND
3,102000
HKD
5
SAND
5,170000
HKD
10
SAND
10,3400
HKD
20
SAND
20,6800
HKD
25
SAND
25,8500
HKD
50
SAND
51,7000
HKD
100
SAND
103,400
HKD
250
SAND
258,500
HKD
500
SAND
517,000
HKD
1000
SAND
1.034,00
HKD
2500
SAND
2.585,00
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang The Sandbox
HKD
SAND
0.01
HKD
0,00967118
SAND
0.1
HKD
0,09671180
SAND
1
HKD
0,96711799
SAND
2
HKD
1,934236
SAND
3
HKD
2,901354
SAND
5
HKD
4,835590
SAND
10
HKD
9,671180
SAND
20
HKD
19,3424
SAND
25
HKD
24,1779
SAND
50
HKD
48,3559
SAND
100
HKD
96,7118
SAND
250
HKD
241,779
SAND
500
HKD
483,559
SAND
1000
HKD
967,118
SAND
2500
HKD
2.417,795
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-HKD được tạo vào lúc 20:13:09 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC