Chuyển đổi SAND sang HKD
Chuyển đổi SAND sang HKD theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND bằng 4,9 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:30, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến HKD
Theo dõi
13:30, 26 tháng 11, 2024
0 HKD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 4,900000 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.486.250.685 HK$. The Sandbox giảm -14.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -2.82%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.430.232.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 78.
Vốn hóa thị trường
12,02 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,43 T US$
Khối lượng (24h)
17,49 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:30 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.9 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 4,900000 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang HKD mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Hong Kong Dollar
SAND
HKD
0.01
SAND
0,04900000
HKD
0.1
SAND
0,49000000
HKD
1
SAND
4,900000
HKD
2
SAND
9,800000
HKD
3
SAND
14,7000
HKD
5
SAND
24,5000
HKD
10
SAND
49,0000
HKD
20
SAND
98,0000
HKD
25
SAND
122,500
HKD
50
SAND
245,000
HKD
100
SAND
490,000
HKD
250
SAND
1.225,00
HKD
500
SAND
2.450,00
HKD
1000
SAND
4.900,00
HKD
2500
SAND
12.250,0
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang The Sandbox
HKD
SAND
0.01
HKD
0,00204082
SAND
0.1
HKD
0,02040816
SAND
1
HKD
0,20408163
SAND
2
HKD
0,40816327
SAND
3
HKD
0,61224490
SAND
5
HKD
1,020408
SAND
10
HKD
2,040816
SAND
20
HKD
4,081633
SAND
25
HKD
5,102041
SAND
50
HKD
10,2041
SAND
100
HKD
20,4082
SAND
250
HKD
51,0204
SAND
500
HKD
102,041
SAND
1000
HKD
204,082
SAND
2500
HKD
510,204
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-HKD được tạo vào lúc 13:30:19 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC