Chuyển đổi SAND sang VND
Chuyển đổi SAND sang VND theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 3.495,46 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:28, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến VND
Theo dõi
20:28, 13 tháng 12, 2025
0 VND
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 3.495,46 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 453.167.204.480 ₫. The Sandbox tăng +2.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.05%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.613.289.192,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 198.
Vốn hóa thị trường
9,13 NT US$
Nguồn cung lưu thông
2,61 T US$
Khối lượng (24h)
453,17 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
398,64 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:28 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3495.46 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 3.495,46 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang VND mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Vietnamese đồng
SAND
VND
0.01
SAND
34,9546
VND
0.1
SAND
349,546
VND
1
SAND
3.495,46
VND
2
SAND
6.990,92
VND
3
SAND
10.486,38
VND
5
SAND
17.477,3
VND
10
SAND
34.954,6
VND
20
SAND
69.909,2
VND
25
SAND
87.386,5
VND
50
SAND
174.773
VND
100
SAND
349.546
VND
250
SAND
873.865
VND
500
SAND
1.747.730
VND
1000
SAND
3.495.460
VND
2500
SAND
8.738.650
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang The Sandbox
VND
SAND
0.01
VND
0,00000286
SAND
0.1
VND
0,00002861
SAND
1
VND
0,00028609
SAND
2
VND
0,00057217
SAND
3
VND
0,00085826
SAND
5
VND
0,00143043
SAND
10
VND
0,00286085
SAND
20
VND
0,00572171
SAND
25
VND
0,00715213
SAND
50
VND
0,01430427
SAND
100
VND
0,02860854
SAND
250
VND
0,07152134
SAND
500
VND
0,14304269
SAND
1000
VND
0,28608538
SAND
2500
VND
0,71521345
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-VND được tạo vào lúc 20:28:27 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC