Chuyển đổi SAND sang VND
Chuyển đổi SAND sang VND theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 5.927,71 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:37, 22 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến VND
Theo dõi
20:37, 22 tháng 6, 2025
0 VND
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 5.927,71 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.605.829.295.819 ₫. The Sandbox giảm -7.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.19%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 133.
Vốn hóa thị trường
14,47 NT US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
1,61 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
679,29 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:37 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5927.71 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 5.927,71 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang VND mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Vietnamese đồng

SAND
VND
0.01
SAND
59,2771
VND
0.1
SAND
592,771
VND
1
SAND
5.927,71
VND
2
SAND
11.855,42
VND
3
SAND
17.783,13
VND
5
SAND
29.638,55
VND
10
SAND
59.277,1
VND
20
SAND
118.554,2
VND
25
SAND
148.192,75
VND
50
SAND
296.385,5
VND
100
SAND
592.771
VND
250
SAND
1.481.927,5
VND
500
SAND
2.963.855
VND
1000
SAND
5.927.710
VND
2500
SAND
14.819.275
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang The Sandbox
VND

SAND
0.01
VND
0,00000169
SAND
0.1
VND
0,00001687
SAND
1
VND
0,00016870
SAND
2
VND
0,00033740
SAND
3
VND
0,00050610
SAND
5
VND
0,00084350
SAND
10
VND
0,00168699
SAND
20
VND
0,00337398
SAND
25
VND
0,00421748
SAND
50
VND
0,00843496
SAND
100
VND
0,01686992
SAND
250
VND
0,04217480
SAND
500
VND
0,08434961
SAND
1000
VND
0,16869921
SAND
2500
VND
0,42174803
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-VND được tạo vào lúc 20:37:25 22/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC