Chuyển đổi SAND sang VND
Chuyển đổi SAND sang VND theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 4.012,98 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:50, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến VND
Theo dõi
3:50, 23 tháng 11, 2025
0 VND
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 4.012,98 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 783.997.104.141 ₫. The Sandbox tăng +0.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.54%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.613.289.192,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 179.
Vốn hóa thị trường
10,49 NT US$
Nguồn cung lưu thông
2,61 T US$
Khối lượng (24h)
784 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
456,85 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 03:50 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4012.98 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 4.012,98 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang VND mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Vietnamese đồng
SAND
VND
0.01
SAND
40,1298
VND
0.1
SAND
401,298
VND
1
SAND
4.012,98
VND
2
SAND
8.025,96
VND
3
SAND
12.038,94
VND
5
SAND
20.064,9
VND
10
SAND
40.129,8
VND
20
SAND
80.259,6
VND
25
SAND
100.324,5
VND
50
SAND
200.649
VND
100
SAND
401.298
VND
250
SAND
1.003.245
VND
500
SAND
2.006.490
VND
1000
SAND
4.012.980
VND
2500
SAND
10.032.450
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang The Sandbox
VND
SAND
0.01
VND
0,00000249
SAND
0.1
VND
0,00002492
SAND
1
VND
0,00024919
SAND
2
VND
0,00049838
SAND
3
VND
0,00074757
SAND
5
VND
0,00124596
SAND
10
VND
0,00249191
SAND
20
VND
0,00498383
SAND
25
VND
0,00622978
SAND
50
VND
0,01245957
SAND
100
VND
0,02491914
SAND
250
VND
0,06229784
SAND
500
VND
0,12459569
SAND
1000
VND
0,24919137
SAND
2500
VND
0,62297843
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-VND được tạo vào lúc 03:50:19 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC