Chuyển đổi SAND sang CHF
Chuyển đổi SAND sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND bằng 0,558 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:41, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến CHF
Theo dõi
13:41, 26 tháng 11, 2024
0 CHF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,55790900 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.992.814.989 CHF. The Sandbox giảm -14.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -2.86%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.430.232.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 78.
Vốn hóa thị trường
1,37 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,43 T US$
Khối lượng (24h)
1,99 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:41 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.557909 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,55790900 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang CHF mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Swiss Franc
SAND
CHF
0.01
SAND
0,00557909
CHF
0.1
SAND
0,05579090
CHF
1
SAND
0,55790900
CHF
2
SAND
1,115818
CHF
3
SAND
1,673727
CHF
5
SAND
2,789545
CHF
10
SAND
5,579090
CHF
20
SAND
11,1582
CHF
25
SAND
13,9477
CHF
50
SAND
27,8955
CHF
100
SAND
55,7909
CHF
250
SAND
139,477
CHF
500
SAND
278,955
CHF
1000
SAND
557,909
CHF
2500
SAND
1.394,773
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang The Sandbox
CHF
SAND
0.01
CHF
0,01792407
SAND
0.1
CHF
0,17924070
SAND
1
CHF
1,792407
SAND
2
CHF
3,584814
SAND
3
CHF
5,377221
SAND
5
CHF
8,962035
SAND
10
CHF
17,9241
SAND
20
CHF
35,8481
SAND
25
CHF
44,8102
SAND
50
CHF
89,6204
SAND
100
CHF
179,241
SAND
250
CHF
448,102
SAND
500
CHF
896,204
SAND
1000
CHF
1.792,407
SAND
2500
CHF
4.481,018
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-CHF được tạo vào lúc 13:41:45 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC