Chuyển đổi SAND sang SGD
Chuyển đổi SAND sang SGD theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 0,172 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:22, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến SGD
Theo dõi
20:22, 13 tháng 12, 2025
0 SGD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,17169000 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.258.699 SGD. The Sandbox tăng +2.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.05%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.613.289.192,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 198.
Vốn hóa thị trường
448,68 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,61 T US$
Khối lượng (24h)
22,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
398,64 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:22 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.17169 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,17169000 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang SGD mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Singapore Dollar
SAND
SGD
0.01
SAND
0,00171690
SGD
0.1
SAND
0,01716900
SGD
1
SAND
0,17169000
SGD
2
SAND
0,34338000
SGD
3
SAND
0,51507000
SGD
5
SAND
0,85845000
SGD
10
SAND
1,716900
SGD
20
SAND
3,433800
SGD
25
SAND
4,292250
SGD
50
SAND
8,584500
SGD
100
SAND
17,1690
SGD
250
SAND
42,9225
SGD
500
SAND
85,8450
SGD
1000
SAND
171,690
SGD
2500
SAND
429,225
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang The Sandbox
SGD
SAND
0.01
SGD
0,05824451
SAND
0.1
SGD
0,58244510
SAND
1
SGD
5,824451
SAND
2
SGD
11,6489
SAND
3
SGD
17,4734
SAND
5
SGD
29,1223
SAND
10
SGD
58,2445
SAND
20
SGD
116,489
SAND
25
SGD
145,611
SAND
50
SGD
291,223
SAND
100
SGD
582,445
SAND
250
SGD
1.456,113
SAND
500
SGD
2.912,226
SAND
1000
SGD
5.824,451
SAND
2500
SGD
14.561,128
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-SGD được tạo vào lúc 20:22:22 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC