Chuyển đổi SAND sang SGD
Chuyển đổi SAND sang SGD theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 0,348 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:43, 26 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,34767500 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 77.893.553 SGD. The Sandbox giảm -7.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.29%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 151.
Vốn hóa thị trường
852,44 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
77,89 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
814,77 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 03:43 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.347675 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,34767500 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang SGD mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Singapore Dollar

SAND
SGD
0.01
SAND
0,00347675
SGD
0.1
SAND
0,03476750
SGD
1
SAND
0,34767500
SGD
2
SAND
0,69535000
SGD
3
SAND
1,043025
SGD
5
SAND
1,738375
SGD
10
SAND
3,476750
SGD
20
SAND
6,953500
SGD
25
SAND
8,691875
SGD
50
SAND
17,3838
SGD
100
SAND
34,7675
SGD
250
SAND
86,9188
SGD
500
SAND
173,838
SGD
1000
SAND
347,675
SGD
2500
SAND
869,188
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang The Sandbox
SGD

SAND
0.01
SGD
0,02876249
SAND
0.1
SGD
0,28762494
SAND
1
SGD
2,876249
SAND
2
SGD
5,752499
SAND
3
SGD
8,628748
SAND
5
SGD
14,3812
SAND
10
SGD
28,7625
SAND
20
SGD
57,5250
SAND
25
SGD
71,9062
SAND
50
SGD
143,812
SAND
100
SGD
287,625
SAND
250
SGD
719,062
SAND
500
SGD
1.438,125
SAND
1000
SGD
2.876,249
SAND
2500
SGD
7.190,623
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-SGD được tạo vào lúc 03:43:20 26/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC