Chuyển đổi SAND sang SGD
Chuyển đổi SAND sang SGD theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 0,422 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:14, 15 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến SGD
Theo dõi
22:14, 15 tháng 5, 2025
0 SGD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,42243200 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 178.870.709 SGD. The Sandbox giảm -8.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -1.55%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 118.
Vốn hóa thị trường
1,03 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
178,87 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
977,05 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 22:14 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.422432 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,42243200 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang SGD mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Singapore Dollar

SAND
SGD
0.01
SAND
0,00422432
SGD
0.1
SAND
0,04224320
SGD
1
SAND
0,42243200
SGD
2
SAND
0,84486400
SGD
3
SAND
1,267296
SGD
5
SAND
2,112160
SGD
10
SAND
4,224320
SGD
20
SAND
8,448640
SGD
25
SAND
10,5608
SGD
50
SAND
21,1216
SGD
100
SAND
42,2432
SGD
250
SAND
105,608
SGD
500
SAND
211,216
SGD
1000
SAND
422,432
SGD
2500
SAND
1.056,08
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang The Sandbox
SGD

SAND
0.01
SGD
0,02367245
SAND
0.1
SGD
0,23672449
SAND
1
SGD
2,367245
SAND
2
SGD
4,734490
SAND
3
SGD
7,101735
SAND
5
SGD
11,8362
SAND
10
SGD
23,6724
SAND
20
SGD
47,3449
SAND
25
SGD
59,1811
SAND
50
SGD
118,362
SAND
100
SGD
236,724
SAND
250
SGD
591,811
SAND
500
SGD
1.183,622
SAND
1000
SGD
2.367,245
SAND
2500
SGD
5.918,112
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-SGD được tạo vào lúc 22:14:49 15/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC