Chuyển đổi SAND sang SGD
Chuyển đổi SAND sang SGD theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 0,354 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:17, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,35409500 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 61.231.943 SGD. The Sandbox giảm -2.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.73%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 127.
Vốn hóa thị trường
865,82 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
61,23 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
825,59 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 00:17 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.354095 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,35409500 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang SGD mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Singapore Dollar

SAND
SGD
0.01
SAND
0,00354095
SGD
0.1
SAND
0,03540950
SGD
1
SAND
0,35409500
SGD
2
SAND
0,70819000
SGD
3
SAND
1,062285
SGD
5
SAND
1,770475
SGD
10
SAND
3,540950
SGD
20
SAND
7,081900
SGD
25
SAND
8,852375
SGD
50
SAND
17,7048
SGD
100
SAND
35,4095
SGD
250
SAND
88,5237
SGD
500
SAND
177,047
SGD
1000
SAND
354,095
SGD
2500
SAND
885,238
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang The Sandbox
SGD

SAND
0.01
SGD
0,02824101
SAND
0.1
SGD
0,28241009
SAND
1
SGD
2,824101
SAND
2
SGD
5,648202
SAND
3
SGD
8,472303
SAND
5
SGD
14,1205
SAND
10
SGD
28,2410
SAND
20
SGD
56,4820
SAND
25
SGD
70,6025
SAND
50
SGD
141,205
SAND
100
SGD
282,410
SAND
250
SGD
706,025
SAND
500
SGD
1.412,05
SAND
1000
SGD
2.824,101
SAND
2500
SGD
7.060,252
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-SGD được tạo vào lúc 00:17:50 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC