Chuyển đổi SAND sang SGD
Chuyển đổi SAND sang SGD theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 0,338 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:46, 5 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,33842400 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 51.181.265 SGD. The Sandbox giảm -3.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.66%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 143.
Vốn hóa thị trường
827,85 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
51,18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
788,73 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:46 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.338424 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,33842400 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang SGD mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Singapore Dollar

SAND
SGD
0.01
SAND
0,00338424
SGD
0.1
SAND
0,03384240
SGD
1
SAND
0,33842400
SGD
2
SAND
0,67684800
SGD
3
SAND
1,015272
SGD
5
SAND
1,692120
SGD
10
SAND
3,384240
SGD
20
SAND
6,768480
SGD
25
SAND
8,460600
SGD
50
SAND
16,9212
SGD
100
SAND
33,8424
SGD
250
SAND
84,6060
SGD
500
SAND
169,212
SGD
1000
SAND
338,424
SGD
2500
SAND
846,060
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang The Sandbox
SGD

SAND
0.01
SGD
0,02954873
SAND
0.1
SGD
0,29548732
SAND
1
SGD
2,954873
SAND
2
SGD
5,909746
SAND
3
SGD
8,864620
SAND
5
SGD
14,7744
SAND
10
SGD
29,5487
SAND
20
SGD
59,0975
SAND
25
SGD
73,8718
SAND
50
SGD
147,744
SAND
100
SGD
295,487
SAND
250
SGD
738,718
SAND
500
SGD
1.477,437
SAND
1000
SGD
2.954,873
SAND
2500
SGD
7.387,183
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-SGD được tạo vào lúc 20:46:26 5/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC