Chuyển đổi SAND sang SGD
Chuyển đổi SAND sang SGD theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 0,401 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:17, 25 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến SGD
Theo dõi
17:17, 25 tháng 4, 2025
0 SGD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,40101300 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 108.583.367 SGD. The Sandbox tăng +4.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -1.29%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 114.
Vốn hóa thị trường
980,84 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
108,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
914,96 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 17:17 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.401013 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,40101300 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang SGD mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Singapore Dollar

SAND
SGD
0.01
SAND
0,00401013
SGD
0.1
SAND
0,04010130
SGD
1
SAND
0,40101300
SGD
2
SAND
0,80202600
SGD
3
SAND
1,203039
SGD
5
SAND
2,005065
SGD
10
SAND
4,010130
SGD
20
SAND
8,020260
SGD
25
SAND
10,0253
SGD
50
SAND
20,0507
SGD
100
SAND
40,1013
SGD
250
SAND
100,253
SGD
500
SAND
200,507
SGD
1000
SAND
401,013
SGD
2500
SAND
1.002,533
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang The Sandbox
SGD

SAND
0.01
SGD
0,02493685
SAND
0.1
SGD
0,24936847
SAND
1
SGD
2,493685
SAND
2
SGD
4,987369
SAND
3
SGD
7,481054
SAND
5
SGD
12,4684
SAND
10
SGD
24,9368
SAND
20
SGD
49,8737
SAND
25
SGD
62,3421
SAND
50
SGD
124,684
SAND
100
SGD
249,368
SAND
250
SGD
623,421
SAND
500
SGD
1.246,842
SAND
1000
SGD
2.493,685
SAND
2500
SGD
6.234,212
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-SGD được tạo vào lúc 17:17:59 25/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC