Chuyển đổi SAND sang SGD
Chuyển đổi SAND sang SGD theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND bằng 0,848 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:32, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến SGD
Theo dõi
13:32, 26 tháng 11, 2024
0 SGD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,84834200 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.030.219.093 SGD. The Sandbox giảm -14.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -2.79%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.430.232.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 78.
Vốn hóa thị trường
2,08 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,43 T US$
Khối lượng (24h)
3,03 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:32 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.848342 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,84834200 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang SGD mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Singapore Dollar
SAND
SGD
0.01
SAND
0,00848342
SGD
0.1
SAND
0,08483420
SGD
1
SAND
0,84834200
SGD
2
SAND
1,696684
SGD
3
SAND
2,545026
SGD
5
SAND
4,241710
SGD
10
SAND
8,483420
SGD
20
SAND
16,9668
SGD
25
SAND
21,2086
SGD
50
SAND
42,4171
SGD
100
SAND
84,8342
SGD
250
SAND
212,086
SGD
500
SAND
424,171
SGD
1000
SAND
848,342
SGD
2500
SAND
2.120,855
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang The Sandbox
SGD
SAND
0.01
SGD
0,01178770
SAND
0.1
SGD
0,11787699
SAND
1
SGD
1,178770
SAND
2
SGD
2,357540
SAND
3
SGD
3,536310
SAND
5
SGD
5,893849
SAND
10
SGD
11,7877
SAND
20
SGD
23,5754
SAND
25
SGD
29,4692
SAND
50
SGD
58,9385
SAND
100
SGD
117,877
SAND
250
SGD
294,692
SAND
500
SGD
589,385
SAND
1000
SGD
1.178,77
SAND
2500
SGD
2.946,925
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-SGD được tạo vào lúc 13:32:32 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC