Chuyển đổi SAND sang SGD
Chuyển đổi SAND sang SGD theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 0,196 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:49, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến SGD
Theo dõi
3:49, 23 tháng 11, 2025
0 SGD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,19587100 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 41.906.251 SGD. The Sandbox giảm -2.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.79%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.613.289.192,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 177.
Vốn hóa thị trường
511,82 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,61 T US$
Khối lượng (24h)
41,91 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
450,48 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 03:49 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.195871 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,19587100 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang SGD mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Singapore Dollar
SAND
SGD
0.01
SAND
0,00195871
SGD
0.1
SAND
0,01958710
SGD
1
SAND
0,19587100
SGD
2
SAND
0,39174200
SGD
3
SAND
0,58761300
SGD
5
SAND
0,97935500
SGD
10
SAND
1,958710
SGD
20
SAND
3,917420
SGD
25
SAND
4,896775
SGD
50
SAND
9,793550
SGD
100
SAND
19,5871
SGD
250
SAND
48,9677
SGD
500
SAND
97,9355
SGD
1000
SAND
195,871
SGD
2500
SAND
489,677
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang The Sandbox
SGD
SAND
0.01
SGD
0,05105401
SAND
0.1
SGD
0,51054010
SAND
1
SGD
5,105401
SAND
2
SGD
10,2108
SAND
3
SGD
15,3162
SAND
5
SGD
25,5270
SAND
10
SGD
51,0540
SAND
20
SGD
102,108
SAND
25
SGD
127,635
SAND
50
SGD
255,270
SAND
100
SGD
510,540
SAND
250
SGD
1.276,35
SAND
500
SGD
2.552,701
SAND
1000
SGD
5.105,401
SAND
2500
SGD
12.763,503
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-SGD được tạo vào lúc 03:49:24 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC