Chuyển đổi SAND sang ILS
Chuyển đổi SAND sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 0,999 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:19, 16 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến ILS
Theo dõi
17:19, 16 tháng 9, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,99893100 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 159.033.883 ₪. The Sandbox giảm -0.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.09%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 148.
Vốn hóa thị trường
2,44 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
159,03 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
896,09 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 17:19 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.998931 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,99893100 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang ILS mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Israeli New Shekel

SAND
ILS
0.01
SAND
0,00998931
ILS
0.1
SAND
0,09989310
ILS
1
SAND
0,99893100
ILS
2
SAND
1,997862
ILS
3
SAND
2,996793
ILS
5
SAND
4,994655
ILS
10
SAND
9,989310
ILS
20
SAND
19,9786
ILS
25
SAND
24,9733
ILS
50
SAND
49,9466
ILS
100
SAND
99,8931
ILS
250
SAND
249,733
ILS
500
SAND
499,466
ILS
1000
SAND
998,931
ILS
2500
SAND
2.497,328
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang The Sandbox
ILS

SAND
0.01
ILS
0,01001070
SAND
0.1
ILS
0,10010701
SAND
1
ILS
1,001070
SAND
2
ILS
2,002140
SAND
3
ILS
3,003210
SAND
5
ILS
5,005351
SAND
10
ILS
10,0107
SAND
20
ILS
20,0214
SAND
25
ILS
25,0268
SAND
50
ILS
50,0535
SAND
100
ILS
100,107
SAND
250
ILS
250,268
SAND
500
ILS
500,535
SAND
1000
ILS
1.001,07
SAND
2500
ILS
2.502,675
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-ILS được tạo vào lúc 17:19:43 16/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC