Chuyển đổi SAND sang ILS
Chuyển đổi SAND sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 0,959 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:18, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,95904700 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 165.843.611 ₪. The Sandbox giảm -3.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.71%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 127.
Vốn hóa thị trường
2,35 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
165,84 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
825,59 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 00:18 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.959047 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,95904700 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang ILS mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Israeli New Shekel

SAND
ILS
0.01
SAND
0,00959047
ILS
0.1
SAND
0,09590470
ILS
1
SAND
0,95904700
ILS
2
SAND
1,918094
ILS
3
SAND
2,877141
ILS
5
SAND
4,795235
ILS
10
SAND
9,590470
ILS
20
SAND
19,1809
ILS
25
SAND
23,9762
ILS
50
SAND
47,9523
ILS
100
SAND
95,9047
ILS
250
SAND
239,762
ILS
500
SAND
479,524
ILS
1000
SAND
959,047
ILS
2500
SAND
2.397,618
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang The Sandbox
ILS

SAND
0.01
ILS
0,01042702
SAND
0.1
ILS
0,10427018
SAND
1
ILS
1,042702
SAND
2
ILS
2,085404
SAND
3
ILS
3,128105
SAND
5
ILS
5,213509
SAND
10
ILS
10,4270
SAND
20
ILS
20,8540
SAND
25
ILS
26,0675
SAND
50
ILS
52,1351
SAND
100
ILS
104,270
SAND
250
ILS
260,675
SAND
500
ILS
521,351
SAND
1000
ILS
1.042,702
SAND
2500
ILS
2.606,754
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-ILS được tạo vào lúc 00:18:39 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC