Chuyển đổi SAND sang XAU
Chuyển đổi SAND sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND bằng 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:33, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến XAU
Theo dõi
13:33, 26 tháng 11, 2024
0 XAU
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,00024081 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 860.154 XAU. The Sandbox giảm -12.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -2.48%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.430.232.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 78.
Vốn hóa thị trường
591,26 N US$
Nguồn cung lưu thông
2,43 T US$
Khối lượng (24h)
860,15 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:33 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00024081 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,00024081 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XAU mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Troy Ounce
SAND
XAU
0.01
SAND
0,00000241
XAU
0.1
SAND
0,00002408
XAU
1
SAND
0,00024081
XAU
2
SAND
0,00048162
XAU
3
SAND
0,00072243
XAU
5
SAND
0,00120405
XAU
10
SAND
0,00240810
XAU
20
SAND
0,00481620
XAU
25
SAND
0,00602025
XAU
50
SAND
0,01204050
XAU
100
SAND
0,02408100
XAU
250
SAND
0,06020250
XAU
500
SAND
0,12040500
XAU
1000
SAND
0,24081000
XAU
2500
SAND
0,60202500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang The Sandbox
XAU
SAND
0.01
XAU
41,5265
SAND
0.1
XAU
415,265
SAND
1
XAU
4.152,651
SAND
2
XAU
8.305,303
SAND
3
XAU
12.457,954
SAND
5
XAU
20.763,257
SAND
10
XAU
41.526,515
SAND
20
XAU
83.053,029
SAND
25
XAU
103.816,287
SAND
50
XAU
207.632,573
SAND
100
XAU
415.265,147
SAND
250
XAU
1.038.162,867
SAND
500
XAU
2.076.325,734
SAND
1000
XAU
4.152.651,468
SAND
2500
XAU
10.381.628,67
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XAU được tạo vào lúc 13:33:33 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC