Chuyển đổi SAND sang XAU
Chuyển đổi SAND sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:53, 14 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến XAU
Theo dõi
22:53, 14 tháng 5, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,00011157 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 60.902,0 XAU. The Sandbox giảm -0.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.69%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 114.
Vốn hóa thị trường
272,89 N US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
60,9 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,06 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:53 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00011157 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,00011157 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XAU mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Troy Ounce

SAND
XAU
0.01
SAND
0,00000112
XAU
0.1
SAND
0,00001116
XAU
1
SAND
0,00011157
XAU
2
SAND
0,00022314
XAU
3
SAND
0,00033471
XAU
5
SAND
0,00055785
XAU
10
SAND
0,00111570
XAU
20
SAND
0,00223140
XAU
25
SAND
0,00278925
XAU
50
SAND
0,00557850
XAU
100
SAND
0,01115700
XAU
250
SAND
0,02789250
XAU
500
SAND
0,05578500
XAU
1000
SAND
0,11157000
XAU
2500
SAND
0,27892500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang The Sandbox
XAU

SAND
0.01
XAU
89,6298
SAND
0.1
XAU
896,298
SAND
1
XAU
8.962,983
SAND
2
XAU
17.925,966
SAND
3
XAU
26.888,949
SAND
5
XAU
44.814,914
SAND
10
XAU
89.629,829
SAND
20
XAU
179.259,658
SAND
25
XAU
224.074,572
SAND
50
XAU
448.149,144
SAND
100
XAU
896.298,288
SAND
250
XAU
2.240.745,72
SAND
500
XAU
4.481.491,44
SAND
1000
XAU
8.962.982,881
SAND
2500
XAU
22.407.457,202
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XAU được tạo vào lúc 22:53:24 14/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC