Chuyển đổi SAND sang XAU
Chuyển đổi SAND sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:51, 5 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,00007775 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.758,96 XAU. The Sandbox giảm -4.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.67%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 143.
Vốn hóa thị trường
190,26 N US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
11,76 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
788,73 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:51 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00007775 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,00007775 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XAU mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Troy Ounce

SAND
XAU
0.01
SAND
0,00000078
XAU
0.1
SAND
0,00000778
XAU
1
SAND
0,00007775
XAU
2
SAND
0,00015550
XAU
3
SAND
0,00023325
XAU
5
SAND
0,00038875
XAU
10
SAND
0,00077750
XAU
20
SAND
0,00155500
XAU
25
SAND
0,00194375
XAU
50
SAND
0,00388750
XAU
100
SAND
0,00777500
XAU
250
SAND
0,01943750
XAU
500
SAND
0,03887500
XAU
1000
SAND
0,07775000
XAU
2500
SAND
0,19437500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang The Sandbox
XAU

SAND
0.01
XAU
128,617
SAND
0.1
XAU
1.286,174
SAND
1
XAU
12.861,736
SAND
2
XAU
25.723,473
SAND
3
XAU
38.585,209
SAND
5
XAU
64.308,682
SAND
10
XAU
128.617,363
SAND
20
XAU
257.234,727
SAND
25
XAU
321.543,408
SAND
50
XAU
643.086,817
SAND
100
XAU
1.286.173,633
SAND
250
XAU
3.215.434,084
SAND
500
XAU
6.430.868,167
SAND
1000
XAU
12.861.736,334
SAND
2500
XAU
32.154.340,836
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XAU được tạo vào lúc 20:51:33 5/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC