Chuyển đổi SAND sang XAU
Chuyển đổi SAND sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:40, 25 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến XAU
Theo dõi
16:40, 25 tháng 4, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,00009290 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.156,0 XAU. The Sandbox tăng +6.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -1.00%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 114.
Vốn hóa thị trường
227,23 N US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
25,16 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
914,96 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 16:40 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0000929 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,00009290 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XAU mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Troy Ounce

SAND
XAU
0.01
SAND
0,00000093
XAU
0.1
SAND
0,00000929
XAU
1
SAND
0,00009290
XAU
2
SAND
0,00018580
XAU
3
SAND
0,00027870
XAU
5
SAND
0,00046450
XAU
10
SAND
0,00092900
XAU
20
SAND
0,00185800
XAU
25
SAND
0,00232250
XAU
50
SAND
0,00464500
XAU
100
SAND
0,00929000
XAU
250
SAND
0,02322500
XAU
500
SAND
0,04645000
XAU
1000
SAND
0,09290000
XAU
2500
SAND
0,23225000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang The Sandbox
XAU

SAND
0.01
XAU
107,643
SAND
0.1
XAU
1.076,426
SAND
1
XAU
10.764,263
SAND
2
XAU
21.528,525
SAND
3
XAU
32.292,788
SAND
5
XAU
53.821,313
SAND
10
XAU
107.642,626
SAND
20
XAU
215.285,253
SAND
25
XAU
269.106,566
SAND
50
XAU
538.213,132
SAND
100
XAU
1.076.426,265
SAND
250
XAU
2.691.065,662
SAND
500
XAU
5.382.131,324
SAND
1000
XAU
10.764.262,648
SAND
2500
XAU
26.910.656,62
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XAU được tạo vào lúc 16:40:43 25/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC