Chuyển đổi SAND sang XAU
Chuyển đổi SAND sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:03, 25 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,00007630 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.239,53 XAU. The Sandbox tăng +0.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.51%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 136.
Vốn hóa thị trường
186,64 N US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
12,24 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
761,92 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 06:03 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0000763 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,00007630 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XAU mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Troy Ounce

SAND
XAU
0.01
SAND
0,00000076
XAU
0.1
SAND
0,00000763
XAU
1
SAND
0,00007630
XAU
2
SAND
0,00015260
XAU
3
SAND
0,00022890
XAU
5
SAND
0,00038150
XAU
10
SAND
0,00076300
XAU
20
SAND
0,00152600
XAU
25
SAND
0,00190750
XAU
50
SAND
0,00381500
XAU
100
SAND
0,00763000
XAU
250
SAND
0,01907500
XAU
500
SAND
0,03815000
XAU
1000
SAND
0,07630000
XAU
2500
SAND
0,19075000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang The Sandbox
XAU

SAND
0.01
XAU
131,062
SAND
0.1
XAU
1.310,616
SAND
1
XAU
13.106,16
SAND
2
XAU
26.212,32
SAND
3
XAU
39.318,48
SAND
5
XAU
65.530,799
SAND
10
XAU
131.061,599
SAND
20
XAU
262.123,198
SAND
25
XAU
327.653,997
SAND
50
XAU
655.307,995
SAND
100
XAU
1.310.615,99
SAND
250
XAU
3.276.539,974
SAND
500
XAU
6.553.079,948
SAND
1000
XAU
13.106.159,895
SAND
2500
XAU
32.765.399,738
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XAU được tạo vào lúc 06:03:06 25/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC