Chuyển đổi SAND sang XAU
Chuyển đổi SAND sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:26, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,00008159 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.109,76 XAU. The Sandbox giảm -2.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.70%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 127.
Vốn hóa thị trường
199,54 N US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
14,11 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
825,59 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 00:26 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00008159 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,00008159 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XAU mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Troy Ounce

SAND
XAU
0.01
SAND
0,00000082
XAU
0.1
SAND
0,00000816
XAU
1
SAND
0,00008159
XAU
2
SAND
0,00016318
XAU
3
SAND
0,00024477
XAU
5
SAND
0,00040795
XAU
10
SAND
0,00081590
XAU
20
SAND
0,00163180
XAU
25
SAND
0,00203975
XAU
50
SAND
0,00407950
XAU
100
SAND
0,00815900
XAU
250
SAND
0,02039750
XAU
500
SAND
0,04079500
XAU
1000
SAND
0,08159000
XAU
2500
SAND
0,20397500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang The Sandbox
XAU

SAND
0.01
XAU
122,564
SAND
0.1
XAU
1.225,64
SAND
1
XAU
12.256,404
SAND
2
XAU
24.512,808
SAND
3
XAU
36.769,212
SAND
5
XAU
61.282,02
SAND
10
XAU
122.564,04
SAND
20
XAU
245.128,079
SAND
25
XAU
306.410,099
SAND
50
XAU
612.820,199
SAND
100
XAU
1.225.640,397
SAND
250
XAU
3.064.100,993
SAND
500
XAU
6.128.201,986
SAND
1000
XAU
12.256.403,971
SAND
2500
XAU
30.641.009,928
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XAU được tạo vào lúc 00:26:20 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC