Chuyển đổi SAND sang XAU
Chuyển đổi SAND sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:15, 15 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến XAU
Theo dõi
20:15, 15 tháng 7, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,00009343 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 34.050,0 XAU. The Sandbox tăng +0.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +1.11%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 128.
Vốn hóa thị trường
228,55 N US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
34,05 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
932,91 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:15 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00009343 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,00009343 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XAU mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Troy Ounce

SAND
XAU
0.01
SAND
0,00000093
XAU
0.1
SAND
0,00000934
XAU
1
SAND
0,00009343
XAU
2
SAND
0,00018686
XAU
3
SAND
0,00028029
XAU
5
SAND
0,00046715
XAU
10
SAND
0,00093430
XAU
20
SAND
0,00186860
XAU
25
SAND
0,00233575
XAU
50
SAND
0,00467150
XAU
100
SAND
0,00934300
XAU
250
SAND
0,02335750
XAU
500
SAND
0,04671500
XAU
1000
SAND
0,09343000
XAU
2500
SAND
0,23357500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang The Sandbox
XAU

SAND
0.01
XAU
107,032
SAND
0.1
XAU
1.070,32
SAND
1
XAU
10.703,2
SAND
2
XAU
21.406,401
SAND
3
XAU
32.109,601
SAND
5
XAU
53.516,001
SAND
10
XAU
107.032,003
SAND
20
XAU
214.064,005
SAND
25
XAU
267.580,006
SAND
50
XAU
535.160,013
SAND
100
XAU
1.070.320,026
SAND
250
XAU
2.675.800,064
SAND
500
XAU
5.351.600,128
SAND
1000
XAU
10.703.200,257
SAND
2500
XAU
26.758.000,642
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XAU được tạo vào lúc 20:15:13 15/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC