Chuyển đổi SAND sang XAU
Chuyển đổi SAND sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 SAND tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:17, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến XAU
Theo dõi
20:17, 13 tháng 12, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,00003090 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.005,91 XAU. The Sandbox tăng +2.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.05%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.613.289.192,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 198.
Vốn hóa thị trường
80,75 N US$
Nguồn cung lưu thông
2,61 T US$
Khối lượng (24h)
4,01 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
398,64 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:17 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0000309 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,00003090 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XAU mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Troy Ounce
SAND
XAU
0.01
SAND
0,00000031
XAU
0.1
SAND
0,00000309
XAU
1
SAND
0,00003090
XAU
2
SAND
0,00006180
XAU
3
SAND
0,00009270
XAU
5
SAND
0,00015450
XAU
10
SAND
0,00030900
XAU
20
SAND
0,00061800
XAU
25
SAND
0,00077250
XAU
50
SAND
0,00154500
XAU
100
SAND
0,00309000
XAU
250
SAND
0,00772500
XAU
500
SAND
0,01545000
XAU
1000
SAND
0,03090000
XAU
2500
SAND
0,07725000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang The Sandbox
XAU
SAND
0.01
XAU
323,625
SAND
0.1
XAU
3.236,246
SAND
1
XAU
32.362,46
SAND
2
XAU
64.724,919
SAND
3
XAU
97.087,379
SAND
5
XAU
161.812,298
SAND
10
XAU
323.624,595
SAND
20
XAU
647.249,191
SAND
25
XAU
809.061,489
SAND
50
XAU
1.618.122,977
SAND
100
XAU
3.236.245,955
SAND
250
XAU
8.090.614,887
SAND
500
XAU
16.181.229,773
SAND
1000
XAU
32.362.459,547
SAND
2500
XAU
80.906.148,867
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XAU được tạo vào lúc 20:17:02 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC