Chuyển đổi 1 XMR sang NGN
Chuyển đổi 1 XMR sang NGN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 499.935 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:24, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 499.935 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 195.670.256.200 NGN. Monero tăng +2.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.18%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 30.
Vốn hóa thị trường
9,24 NT US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
195,67 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:24 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 499935 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 499.935 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Nigerian Naira

XMR
NGN
0.01
XMR
4.999,35
NGN
0.1
XMR
49.993,5
NGN
1
XMR
499.935
NGN
2
XMR
999.870
NGN
3
XMR
1.499.805
NGN
5
XMR
2.499.675
NGN
10
XMR
4.999.350
NGN
20
XMR
9.998.700
NGN
25
XMR
12.498.375
NGN
50
XMR
24.996.750
NGN
100
XMR
49.993.500
NGN
250
XMR
124.983.750
NGN
500
XMR
249.967.500
NGN
1000
XMR
499.935.000
NGN
2500
XMR
1.249.837.500
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Monero
NGN

XMR
0.01
NGN
0,00000002
XMR
0.1
NGN
0,00000020
XMR
1
NGN
0,00000200
XMR
2
NGN
0,00000400
XMR
3
NGN
0,00000600
XMR
5
NGN
0,00001000
XMR
10
NGN
0,00002000
XMR
20
NGN
0,00004001
XMR
25
NGN
0,00005001
XMR
50
NGN
0,00010001
XMR
100
NGN
0,00020003
XMR
250
NGN
0,00050007
XMR
500
NGN
0,00100013
XMR
1000
NGN
0,00200026
XMR
2500
NGN
0,00500065
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-NGN được tạo vào lúc 14:24:47 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC