Chuyển đổi 0.1 NGN sang XMR
Chuyển đổi 0.1 NGN sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 470.922 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:18, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 470.922 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 295.223.696.269 NGN. Monero giảm -2.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.55%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 38.
Vốn hóa thị trường
8,68 NT US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
295,22 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:18 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 470922 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 470.922 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Nigerian Naira

XMR
NGN
0.01
XMR
4.709,22
NGN
0.1
XMR
47.092,2
NGN
1
XMR
470.922
NGN
2
XMR
941.844
NGN
3
XMR
1.412.766
NGN
5
XMR
2.354.610
NGN
10
XMR
4.709.220
NGN
20
XMR
9.418.440
NGN
25
XMR
11.773.050
NGN
50
XMR
23.546.100
NGN
100
XMR
47.092.200
NGN
250
XMR
117.730.500
NGN
500
XMR
235.461.000
NGN
1000
XMR
470.922.000
NGN
2500
XMR
1.177.305.000
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Monero
NGN

XMR
0.01
NGN
0,00000002
XMR
0.1
NGN
0,00000021
XMR
1
NGN
0,00000212
XMR
2
NGN
0,00000425
XMR
3
NGN
0,00000637
XMR
5
NGN
0,00001062
XMR
10
NGN
0,00002123
XMR
20
NGN
0,00004247
XMR
25
NGN
0,00005309
XMR
50
NGN
0,00010617
XMR
100
NGN
0,00021235
XMR
250
NGN
0,00053087
XMR
500
NGN
0,00106175
XMR
1000
NGN
0,00212349
XMR
2500
NGN
0,00530873
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-NGN được tạo vào lúc 17:18:45 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC