Chuyển đổi 0.1 NGN sang XMR
Chuyển đổi 0.1 NGN sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR bằng 269.834 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:17, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XMR đến NGN
Theo dõi
17:17, 22 tháng 11, 2024
0 NGN
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 269.834 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 129.734.684.852 NGN. Monero giảm -0.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.53%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 47.
Vốn hóa thị trường
4,98 NT US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
129,73 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,94 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:17 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 269834 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 269.834 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Nigerian Naira
XMR
NGN
0.01
XMR
2.698,34
NGN
0.1
XMR
26.983,4
NGN
1
XMR
269.834
NGN
2
XMR
539.668
NGN
3
XMR
809.502
NGN
5
XMR
1.349.170
NGN
10
XMR
2.698.340
NGN
20
XMR
5.396.680
NGN
25
XMR
6.745.850
NGN
50
XMR
13.491.700
NGN
100
XMR
26.983.400
NGN
250
XMR
67.458.500
NGN
500
XMR
134.917.000
NGN
1000
XMR
269.834.000
NGN
2500
XMR
674.585.000
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Monero
NGN
XMR
0.01
NGN
0,00000004
XMR
0.1
NGN
0,00000037
XMR
1
NGN
0,00000371
XMR
2
NGN
0,00000741
XMR
3
NGN
0,00001112
XMR
5
NGN
0,00001853
XMR
10
NGN
0,00003706
XMR
20
NGN
0,00007412
XMR
25
NGN
0,00009265
XMR
50
NGN
0,00018530
XMR
100
NGN
0,00037060
XMR
250
NGN
0,00092650
XMR
500
NGN
0,00185299
XMR
1000
NGN
0,00370598
XMR
2500
NGN
0,00926496
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-NGN được tạo vào lúc 17:17:07 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC