Chuyển đổi 10 NGN sang XMR
Chuyển đổi 10 NGN sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 401.661 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:58, 8 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 401.661 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 278.057.011.085 NGN. Monero giảm -7.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.65%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 37.
Vốn hóa thị trường
7,4 NT US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
278,06 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:58 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 401661 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 401.661 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Nigerian Naira

XMR
NGN
0.01
XMR
4.016,61
NGN
0.1
XMR
40.166,1
NGN
1
XMR
401.661
NGN
2
XMR
803.322
NGN
3
XMR
1.204.983
NGN
5
XMR
2.008.305
NGN
10
XMR
4.016.610
NGN
20
XMR
8.033.220
NGN
25
XMR
10.041.525
NGN
50
XMR
20.083.050
NGN
100
XMR
40.166.100
NGN
250
XMR
100.415.250
NGN
500
XMR
200.830.500
NGN
1000
XMR
401.661.000
NGN
2500
XMR
1.004.152.500
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Monero
NGN

XMR
0.01
NGN
0,00000002
XMR
0.1
NGN
0,00000025
XMR
1
NGN
0,00000249
XMR
2
NGN
0,00000498
XMR
3
NGN
0,00000747
XMR
5
NGN
0,00001245
XMR
10
NGN
0,00002490
XMR
20
NGN
0,00004979
XMR
25
NGN
0,00006224
XMR
50
NGN
0,00012448
XMR
100
NGN
0,00024897
XMR
250
NGN
0,00062242
XMR
500
NGN
0,00124483
XMR
1000
NGN
0,00248966
XMR
2500
NGN
0,00622415
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-NGN được tạo vào lúc 06:58:36 8/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC