Chuyển đổi 10 NGN sang XMR
Chuyển đổi 10 NGN sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 486.706 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:19, 3 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 486.706 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 359.821.540.836 NGN. Monero giảm -2.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.54%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 38.
Vốn hóa thị trường
8,98 NT US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
359,82 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:19 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 486706 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 486.706 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Nigerian Naira

XMR
NGN
0.01
XMR
4.867,06
NGN
0.1
XMR
48.670,6
NGN
1
XMR
486.706
NGN
2
XMR
973.412
NGN
3
XMR
1.460.118
NGN
5
XMR
2.433.530
NGN
10
XMR
4.867.060
NGN
20
XMR
9.734.120
NGN
25
XMR
12.167.650
NGN
50
XMR
24.335.300
NGN
100
XMR
48.670.600
NGN
250
XMR
121.676.500
NGN
500
XMR
243.353.000
NGN
1000
XMR
486.706.000
NGN
2500
XMR
1.216.765.000
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Monero
NGN

XMR
0.01
NGN
0,00000002
XMR
0.1
NGN
0,00000021
XMR
1
NGN
0,00000205
XMR
2
NGN
0,00000411
XMR
3
NGN
0,00000616
XMR
5
NGN
0,00001027
XMR
10
NGN
0,00002055
XMR
20
NGN
0,00004109
XMR
25
NGN
0,00005137
XMR
50
NGN
0,00010273
XMR
100
NGN
0,00020546
XMR
250
NGN
0,00051366
XMR
500
NGN
0,00102731
XMR
1000
NGN
0,00205463
XMR
2500
NGN
0,00513657
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-NGN được tạo vào lúc 20:19:55 3/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC