Chuyển đổi 0.01 NGN sang XMR
Chuyển đổi 0.01 NGN sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 324.648 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:13, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 324.648 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 55.332.326.877 NGN. Monero giảm -1.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -0.07%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 35.
Vốn hóa thị trường
5,99 NT US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
55,33 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:13 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 324648 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 324.648 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Nigerian Naira

XMR
NGN
0.01
XMR
3.246,48
NGN
0.1
XMR
32.464,8
NGN
1
XMR
324.648
NGN
2
XMR
649.296
NGN
3
XMR
973.944
NGN
5
XMR
1.623.240
NGN
10
XMR
3.246.480
NGN
20
XMR
6.492.960
NGN
25
XMR
8.116.200
NGN
50
XMR
16.232.400
NGN
100
XMR
32.464.800
NGN
250
XMR
81.162.000
NGN
500
XMR
162.324.000
NGN
1000
XMR
324.648.000
NGN
2500
XMR
811.620.000
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Monero
NGN

XMR
0.01
NGN
0,00000003
XMR
0.1
NGN
0,00000031
XMR
1
NGN
0,00000308
XMR
2
NGN
0,00000616
XMR
3
NGN
0,00000924
XMR
5
NGN
0,00001540
XMR
10
NGN
0,00003080
XMR
20
NGN
0,00006161
XMR
25
NGN
0,00007701
XMR
50
NGN
0,00015401
XMR
100
NGN
0,00030803
XMR
250
NGN
0,00077006
XMR
500
NGN
0,00154013
XMR
1000
NGN
0,00308026
XMR
2500
NGN
0,00770065
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-NGN được tạo vào lúc 10:13:40 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC