Chuyển đổi 0.1 ADA sang ETH
Chuyển đổi 0.1 ADA sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:40, 14 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00019307 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 421.485 ETH. Cardano giảm -3.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.16%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.509.250.518,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
7,05 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,51 T US$
Khối lượng (24h)
421,49 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
40,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:40 , việc chuyển đổi 0.1 Cardano (ADA) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000019307 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00019307 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Ethereum

ADA

ETH
0.01
ADA
0,00000193
ETH
0.1
ADA
0,00001931
ETH
1
ADA
0,00019307
ETH
2
ADA
0,00038614
ETH
3
ADA
0,00057921
ETH
5
ADA
0,00096535
ETH
10
ADA
0,00193070
ETH
20
ADA
0,00386140
ETH
25
ADA
0,00482675
ETH
50
ADA
0,00965350
ETH
100
ADA
0,01930700
ETH
250
ADA
0,04826750
ETH
500
ADA
0,09653500
ETH
1000
ADA
0,19307000
ETH
2500
ADA
0,48267500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Cardano

ETH

ADA
0.01
ETH
51,7947
ADA
0.1
ETH
517,947
ADA
1
ETH
5.179,469
ADA
2
ETH
10.358,937
ADA
3
ETH
15.538,406
ADA
5
ETH
25.897,343
ADA
10
ETH
51.794,686
ADA
20
ETH
103.589,372
ADA
25
ETH
129.486,715
ADA
50
ETH
258.973,429
ADA
100
ETH
517.946,859
ADA
250
ETH
1.294.867,147
ADA
500
ETH
2.589.734,293
ADA
1000
ETH
5.179.468,587
ADA
2500
ETH
12.948.671,466
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-ETH được tạo vào lúc 19:40:34 14/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC