Chuyển đổi 0.1 ADA sang ETH
Chuyển đổi 0.1 ADA sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:38, 1 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00015784 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 209.291 ETH. Cardano tăng +0.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.25%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.581.028.961,55 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
5,78 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,58 T US$
Khối lượng (24h)
209,29 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
27,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:38 , việc chuyển đổi 0.1 Cardano (ADA) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000015784 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00015784 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Ethereum
ADA
ETH
0.01
ADA
0,00000158
ETH
0.1
ADA
0,00001578
ETH
1
ADA
0,00015784
ETH
2
ADA
0,00031568
ETH
3
ADA
0,00047352
ETH
5
ADA
0,00078920
ETH
10
ADA
0,00157840
ETH
20
ADA
0,00315680
ETH
25
ADA
0,00394600
ETH
50
ADA
0,00789200
ETH
100
ADA
0,01578400
ETH
250
ADA
0,03946000
ETH
500
ADA
0,07892000
ETH
1000
ADA
0,15784000
ETH
2500
ADA
0,39460000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Cardano
ETH
ADA
0.01
ETH
63,3553
ADA
0.1
ETH
633,553
ADA
1
ETH
6.335,53
ADA
2
ETH
12.671,059
ADA
3
ETH
19.006,589
ADA
5
ETH
31.677,648
ADA
10
ETH
63.355,297
ADA
20
ETH
126.710,593
ADA
25
ETH
158.388,241
ADA
50
ETH
316.776,483
ADA
100
ETH
633.552,965
ADA
250
ETH
1.583.882,413
ADA
500
ETH
3.167.764,825
ADA
1000
ETH
6.335.529,65
ADA
2500
ETH
15.838.824,126
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-ETH được tạo vào lúc 22:38:37 1/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC