Chuyển đổi 0.1 ETH sang ADA
Chuyển đổi 0.1 ETH sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA bằng 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:12, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ADA đến ETH
Theo dõi
22:12, 25 tháng 11, 2024
0 ETH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00028150 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.082.256 ETH. Cardano giảm -7.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -1.84%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.791.022.221,82 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 9.
Vốn hóa thị trường
10,08 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
35,79 T US$
Khối lượng (24h)
1,08 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
43,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:12 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0002815 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00028150 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Ethereum
ADA
ETH
0.01
ADA
0,00000282
ETH
0.1
ADA
0,00002815
ETH
1
ADA
0,00028150
ETH
2
ADA
0,00056300
ETH
3
ADA
0,00084450
ETH
5
ADA
0,00140750
ETH
10
ADA
0,00281500
ETH
20
ADA
0,00563000
ETH
25
ADA
0,00703750
ETH
50
ADA
0,01407500
ETH
100
ADA
0,02815000
ETH
250
ADA
0,07037500
ETH
500
ADA
0,14075000
ETH
1000
ADA
0,28150000
ETH
2500
ADA
0,70375000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Cardano
ETH
ADA
0.01
ETH
35,5240
ADA
0.1
ETH
355,240
ADA
1
ETH
3.552,398
ADA
2
ETH
7.104,796
ADA
3
ETH
10.657,194
ADA
5
ETH
17.761,989
ADA
10
ETH
35.523,979
ADA
20
ETH
71.047,957
ADA
25
ETH
88.809,947
ADA
50
ETH
177.619,893
ADA
100
ETH
355.239,787
ADA
250
ETH
888.099,467
ADA
500
ETH
1.776.198,934
ADA
1000
ETH
3.552.397,869
ADA
2500
ETH
8.880.994,671
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-ETH được tạo vào lúc 22:12:31 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC