Chuyển đổi 0.1 ETH sang ADA
Chuyển đổi 0.1 ETH sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:34, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00018727 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 188.456 ETH. Cardano giảm -2.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.05%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.538.029.195,38 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
6,84 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,54 T US$
Khối lượng (24h)
188,46 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
37,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:34 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00018727 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00018727 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Ethereum

ADA

ETH
0.01
ADA
0,00000187
ETH
0.1
ADA
0,00001873
ETH
1
ADA
0,00018727
ETH
2
ADA
0,00037454
ETH
3
ADA
0,00056181
ETH
5
ADA
0,00093635
ETH
10
ADA
0,00187270
ETH
20
ADA
0,00374540
ETH
25
ADA
0,00468175
ETH
50
ADA
0,00936350
ETH
100
ADA
0,01872700
ETH
250
ADA
0,04681750
ETH
500
ADA
0,09363500
ETH
1000
ADA
0,18727000
ETH
2500
ADA
0,46817500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Cardano

ETH

ADA
0.01
ETH
53,3988
ADA
0.1
ETH
533,988
ADA
1
ETH
5.339,884
ADA
2
ETH
10.679,767
ADA
3
ETH
16.019,651
ADA
5
ETH
26.699,418
ADA
10
ETH
53.398,836
ADA
20
ETH
106.797,672
ADA
25
ETH
133.497,09
ADA
50
ETH
266.994,18
ADA
100
ETH
533.988,359
ADA
250
ETH
1.334.970,898
ADA
500
ETH
2.669.941,795
ADA
1000
ETH
5.339.883,591
ADA
2500
ETH
13.349.708,976
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-ETH được tạo vào lúc 23:34:30 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC