Chuyển đổi 25 ETH sang ADA
Chuyển đổi 25 ETH sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:22, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00019445 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 350.198 ETH. Cardano giảm -4.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.48%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.473.824.933,83 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
7,14 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,47 T US$
Khối lượng (24h)
350,2 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
37,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:22 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00019445 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00019445 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Ethereum

ADA

ETH
0.01
ADA
0,00000194
ETH
0.1
ADA
0,00001945
ETH
1
ADA
0,00019445
ETH
2
ADA
0,00038890
ETH
3
ADA
0,00058335
ETH
5
ADA
0,00097225
ETH
10
ADA
0,00194450
ETH
20
ADA
0,00388900
ETH
25
ADA
0,00486125
ETH
50
ADA
0,00972250
ETH
100
ADA
0,01944500
ETH
250
ADA
0,04861250
ETH
500
ADA
0,09722500
ETH
1000
ADA
0,19445000
ETH
2500
ADA
0,48612500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Cardano

ETH

ADA
0.01
ETH
51,4271
ADA
0.1
ETH
514,271
ADA
1
ETH
5.142,71
ADA
2
ETH
10.285,42
ADA
3
ETH
15.428,131
ADA
5
ETH
25.713,551
ADA
10
ETH
51.427,102
ADA
20
ETH
102.854,204
ADA
25
ETH
128.567,755
ADA
50
ETH
257.135,51
ADA
100
ETH
514.271,021
ADA
250
ETH
1.285.677,552
ADA
500
ETH
2.571.355,104
ADA
1000
ETH
5.142.710,208
ADA
2500
ETH
12.856.775,521
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-ETH được tạo vào lúc 14:22:50 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC