Chuyển đổi 25 ETH sang ADA
Chuyển đổi 25 ETH sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:24, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00018370 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 428.715 ETH. Cardano giảm -0.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.17%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.545.209.088,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
6,71 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,55 T US$
Khối lượng (24h)
428,72 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
36,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:24 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0001837 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00018370 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Ethereum

ADA

ETH
0.01
ADA
0,00000184
ETH
0.1
ADA
0,00001837
ETH
1
ADA
0,00018370
ETH
2
ADA
0,00036740
ETH
3
ADA
0,00055110
ETH
5
ADA
0,00091850
ETH
10
ADA
0,00183700
ETH
20
ADA
0,00367400
ETH
25
ADA
0,00459250
ETH
50
ADA
0,00918500
ETH
100
ADA
0,01837000
ETH
250
ADA
0,04592500
ETH
500
ADA
0,09185000
ETH
1000
ADA
0,18370000
ETH
2500
ADA
0,45925000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Cardano

ETH

ADA
0.01
ETH
54,4366
ADA
0.1
ETH
544,366
ADA
1
ETH
5.443,658
ADA
2
ETH
10.887,316
ADA
3
ETH
16.330,974
ADA
5
ETH
27.218,291
ADA
10
ETH
54.436,581
ADA
20
ETH
108.873,163
ADA
25
ETH
136.091,453
ADA
50
ETH
272.182,907
ADA
100
ETH
544.365,814
ADA
250
ETH
1.360.914,535
ADA
500
ETH
2.721.829,069
ADA
1000
ETH
5.443.658,138
ADA
2500
ETH
13.609.145,346
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-ETH được tạo vào lúc 06:24:53 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC