Chuyển đổi 2500 ADA sang ETH
Chuyển đổi 2500 ADA sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA bằng 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:28, 8 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00014685 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 476.268 ETH. Cardano tăng +11.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.32%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.758.099.140,3 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 10.
Vốn hóa thị trường
5,25 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
35,76 T US$
Khối lượng (24h)
476,27 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:28 , việc chuyển đổi 2500 Cardano (ADA) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.367125 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00014685 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Ethereum
ADA
ETH
0.01
ADA
0,00000147
ETH
0.1
ADA
0,00001469
ETH
1
ADA
0,00014685
ETH
2
ADA
0,00029370
ETH
3
ADA
0,00044055
ETH
5
ADA
0,00073425
ETH
10
ADA
0,00146850
ETH
20
ADA
0,00293700
ETH
25
ADA
0,00367125
ETH
50
ADA
0,00734250
ETH
100
ADA
0,01468500
ETH
250
ADA
0,03671250
ETH
500
ADA
0,07342500
ETH
1000
ADA
0,14685000
ETH
2500
ADA
0,36712500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Cardano
ETH
ADA
0.01
ETH
68,0967
ADA
0.1
ETH
680,967
ADA
1
ETH
6.809,67
ADA
2
ETH
13.619,339
ADA
3
ETH
20.429,009
ADA
5
ETH
34.048,349
ADA
10
ETH
68.096,697
ADA
20
ETH
136.193,395
ADA
25
ETH
170.241,743
ADA
50
ETH
340.483,487
ADA
100
ETH
680.966,973
ADA
250
ETH
1.702.417,433
ADA
500
ETH
3.404.834,866
ADA
1000
ETH
6.809.669,731
ADA
2500
ETH
17.024.174,328
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-ETH được tạo vào lúc 11:28:04 8/11/2024
Last Updated at 11:28:04 8/11/2024 UTC