Chuyển đổi 2500 ADA sang ETH
Chuyển đổi 2500 ADA sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:13, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00014914 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 703.968 ETH. Cardano giảm -1.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.72%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.609.556.044,3 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
5,45 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,61 T US$
Khối lượng (24h)
703,97 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
18,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:13 , việc chuyển đổi 2500 Cardano (ADA) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.37285 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00014914 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Ethereum
ADA
ETH
0.01
ADA
0,00000149
ETH
0.1
ADA
0,00001491
ETH
1
ADA
0,00014914
ETH
2
ADA
0,00029828
ETH
3
ADA
0,00044742
ETH
5
ADA
0,00074570
ETH
10
ADA
0,00149140
ETH
20
ADA
0,00298280
ETH
25
ADA
0,00372850
ETH
50
ADA
0,00745700
ETH
100
ADA
0,01491400
ETH
250
ADA
0,03728500
ETH
500
ADA
0,07457000
ETH
1000
ADA
0,14914000
ETH
2500
ADA
0,37285000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Cardano
ETH
ADA
0.01
ETH
67,0511
ADA
0.1
ETH
670,511
ADA
1
ETH
6.705,109
ADA
2
ETH
13.410,219
ADA
3
ETH
20.115,328
ADA
5
ETH
33.525,546
ADA
10
ETH
67.051,093
ADA
20
ETH
134.102,186
ADA
25
ETH
167.627,732
ADA
50
ETH
335.255,465
ADA
100
ETH
670.510,929
ADA
250
ETH
1.676.277,323
ADA
500
ETH
3.352.554,647
ADA
1000
ETH
6.705.109,293
ADA
2500
ETH
16.762.773,233
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-ETH được tạo vào lúc 02:13:16 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC