Chuyển đổi 100 ETH sang ADA
Chuyển đổi 100 ETH sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:55, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00038685 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 376.397 ETH. Cardano tăng +1.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.36%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.957.314.844,73 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 8.
Vốn hóa thị trường
13,94 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
35,96 T US$
Khối lượng (24h)
376,4 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
33,85 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:55 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00038685 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00038685 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Ethereum

ADA

ETH
0.01
ADA
0,00000387
ETH
0.1
ADA
0,00003869
ETH
1
ADA
0,00038685
ETH
2
ADA
0,00077370
ETH
3
ADA
0,00116055
ETH
5
ADA
0,00193425
ETH
10
ADA
0,00386850
ETH
20
ADA
0,00773700
ETH
25
ADA
0,00967125
ETH
50
ADA
0,01934250
ETH
100
ADA
0,03868500
ETH
250
ADA
0,09671250
ETH
500
ADA
0,19342500
ETH
1000
ADA
0,38685000
ETH
2500
ADA
0,96712500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Cardano

ETH

ADA
0.01
ETH
25,8498
ADA
0.1
ETH
258,498
ADA
1
ETH
2.584,981
ADA
2
ETH
5.169,963
ADA
3
ETH
7.754,944
ADA
5
ETH
12.924,906
ADA
10
ETH
25.849,813
ADA
20
ETH
51.699,625
ADA
25
ETH
64.624,531
ADA
50
ETH
129.249,063
ADA
100
ETH
258.498,126
ADA
250
ETH
646.245,315
ADA
500
ETH
1.292.490,629
ADA
1000
ETH
2.584.981,259
ADA
2500
ETH
6.462.453,147
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-ETH được tạo vào lúc 21:55:15 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC