Chuyển đổi 100 ETH sang ADA
Chuyển đổi 100 ETH sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:36, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00029002 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 277.279 ETH. Cardano giảm -3.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.08%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.064.516.886,45 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 9.
Vốn hóa thị trường
10,46 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,06 T US$
Khối lượng (24h)
277,28 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
32,83 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:36 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00029002 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00029002 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Ethereum

ADA

ETH
0.01
ADA
0,00000290
ETH
0.1
ADA
0,00002900
ETH
1
ADA
0,00029002
ETH
2
ADA
0,00058004
ETH
3
ADA
0,00087006
ETH
5
ADA
0,00145010
ETH
10
ADA
0,00290020
ETH
20
ADA
0,00580040
ETH
25
ADA
0,00725050
ETH
50
ADA
0,01450100
ETH
100
ADA
0,02900200
ETH
250
ADA
0,07250500
ETH
500
ADA
0,14501000
ETH
1000
ADA
0,29002000
ETH
2500
ADA
0,72505000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Cardano

ETH

ADA
0.01
ETH
34,4804
ADA
0.1
ETH
344,804
ADA
1
ETH
3.448,038
ADA
2
ETH
6.896,076
ADA
3
ETH
10.344,114
ADA
5
ETH
17.240,19
ADA
10
ETH
34.480,381
ADA
20
ETH
68.960,761
ADA
25
ETH
86.200,952
ADA
50
ETH
172.401,903
ADA
100
ETH
344.803,807
ADA
250
ETH
862.009,517
ADA
500
ETH
1.724.019,033
ADA
1000
ETH
3.448.038,066
ADA
2500
ETH
8.620.095,166
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-ETH được tạo vào lúc 11:36:43 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC