Chuyển đổi 100 ETH sang ADA
Chuyển đổi 100 ETH sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:40, 31 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00035962 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 420.927 ETH. Cardano giảm -2.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.28%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.988.173.820,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 9.
Vốn hóa thị trường
12,95 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
35,99 T US$
Khối lượng (24h)
420,93 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
29,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:40 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00035962 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00035962 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Ethereum

ADA

ETH
0.01
ADA
0,00000360
ETH
0.1
ADA
0,00003596
ETH
1
ADA
0,00035962
ETH
2
ADA
0,00071924
ETH
3
ADA
0,00107886
ETH
5
ADA
0,00179810
ETH
10
ADA
0,00359620
ETH
20
ADA
0,00719240
ETH
25
ADA
0,00899050
ETH
50
ADA
0,01798100
ETH
100
ADA
0,03596200
ETH
250
ADA
0,08990500
ETH
500
ADA
0,17981000
ETH
1000
ADA
0,35962000
ETH
2500
ADA
0,89905000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Cardano

ETH

ADA
0.01
ETH
27,8071
ADA
0.1
ETH
278,071
ADA
1
ETH
2.780,713
ADA
2
ETH
5.561,426
ADA
3
ETH
8.342,139
ADA
5
ETH
13.903,565
ADA
10
ETH
27.807,13
ADA
20
ETH
55.614,259
ADA
25
ETH
69.517,824
ADA
50
ETH
139.035,649
ADA
100
ETH
278.071,297
ADA
250
ETH
695.178,244
ADA
500
ETH
1.390.356,487
ADA
1000
ETH
2.780.712,975
ADA
2500
ETH
6.951.782,437
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-ETH được tạo vào lúc 23:40:35 31/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC