Chuyển đổi 1 ADA sang ETH
Chuyển đổi 1 ADA sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:02, 22 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00016568 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 350.946 ETH. Cardano giảm -0.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.60%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.566.787.549,78 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
6,06 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,57 T US$
Khối lượng (24h)
350,95 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
28,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:02 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00016568 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00016568 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Ethereum

ADA

ETH
0.01
ADA
0,00000166
ETH
0.1
ADA
0,00001657
ETH
1
ADA
0,00016568
ETH
2
ADA
0,00033136
ETH
3
ADA
0,00049704
ETH
5
ADA
0,00082840
ETH
10
ADA
0,00165680
ETH
20
ADA
0,00331360
ETH
25
ADA
0,00414200
ETH
50
ADA
0,00828400
ETH
100
ADA
0,01656800
ETH
250
ADA
0,04142000
ETH
500
ADA
0,08284000
ETH
1000
ADA
0,16568000
ETH
2500
ADA
0,41420000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Cardano

ETH

ADA
0.01
ETH
60,3573
ADA
0.1
ETH
603,573
ADA
1
ETH
6.035,732
ADA
2
ETH
12.071,463
ADA
3
ETH
18.107,195
ADA
5
ETH
30.178,658
ADA
10
ETH
60.357,315
ADA
20
ETH
120.714,631
ADA
25
ETH
150.893,288
ADA
50
ETH
301.786,577
ADA
100
ETH
603.573,153
ADA
250
ETH
1.508.932,883
ADA
500
ETH
3.017.865,765
ADA
1000
ETH
6.035.731,531
ADA
2500
ETH
15.089.328,827
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-ETH được tạo vào lúc 02:02:45 22/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC