Chuyển đổi 1 ADA sang ETH
Chuyển đổi 1 ADA sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:44, 23 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00023839 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 513.924 ETH. Cardano tăng +0.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -1.02%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.155.803.021,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 10.
Vốn hóa thị trường
8,62 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,16 T US$
Khối lượng (24h)
513,92 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
40,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:44 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00023839 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00023839 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Ethereum

ADA

ETH
0.01
ADA
0,00000238
ETH
0.1
ADA
0,00002384
ETH
1
ADA
0,00023839
ETH
2
ADA
0,00047678
ETH
3
ADA
0,00071517
ETH
5
ADA
0,00119195
ETH
10
ADA
0,00238390
ETH
20
ADA
0,00476780
ETH
25
ADA
0,00595975
ETH
50
ADA
0,01191950
ETH
100
ADA
0,02383900
ETH
250
ADA
0,05959750
ETH
500
ADA
0,11919500
ETH
1000
ADA
0,23839000
ETH
2500
ADA
0,59597500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Cardano

ETH

ADA
0.01
ETH
41,9481
ADA
0.1
ETH
419,481
ADA
1
ETH
4.194,807
ADA
2
ETH
8.389,614
ADA
3
ETH
12.584,42
ADA
5
ETH
20.974,034
ADA
10
ETH
41.948,068
ADA
20
ETH
83.896,137
ADA
25
ETH
104.870,171
ADA
50
ETH
209.740,341
ADA
100
ETH
419.480,683
ADA
250
ETH
1.048.701,707
ADA
500
ETH
2.097.403,415
ADA
1000
ETH
4.194.806,829
ADA
2500
ETH
10.487.017,073
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-ETH được tạo vào lúc 04:44:59 23/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC