Chuyển đổi 1 ADA sang ETH
Chuyển đổi 1 ADA sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:37, 18 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00039394 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 216.295 ETH. Cardano tăng +0.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.10%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.010.655.200,18 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 10.
Vốn hóa thị trường
14,19 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,01 T US$
Khối lượng (24h)
216,3 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
28,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:37 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00039394 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00039394 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Ethereum

ADA

ETH
0.01
ADA
0,00000394
ETH
0.1
ADA
0,00003939
ETH
1
ADA
0,00039394
ETH
2
ADA
0,00078788
ETH
3
ADA
0,00118182
ETH
5
ADA
0,00196970
ETH
10
ADA
0,00393940
ETH
20
ADA
0,00787880
ETH
25
ADA
0,00984850
ETH
50
ADA
0,01969700
ETH
100
ADA
0,03939400
ETH
250
ADA
0,09848500
ETH
500
ADA
0,19697000
ETH
1000
ADA
0,39394000
ETH
2500
ADA
0,98485000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Cardano

ETH

ADA
0.01
ETH
25,3846
ADA
0.1
ETH
253,846
ADA
1
ETH
2.538,458
ADA
2
ETH
5.076,915
ADA
3
ETH
7.615,373
ADA
5
ETH
12.692,288
ADA
10
ETH
25.384,576
ADA
20
ETH
50.769,153
ADA
25
ETH
63.461,441
ADA
50
ETH
126.922,882
ADA
100
ETH
253.845,763
ADA
250
ETH
634.614,408
ADA
500
ETH
1.269.228,817
ADA
1000
ETH
2.538.457,633
ADA
2500
ETH
6.346.144,083
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-ETH được tạo vào lúc 23:37:56 18/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC