Chuyển đổi 1 ADA sang ETH
Chuyển đổi 1 ADA sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:40, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00038170 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 616.241 ETH. Cardano giảm -1.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.16%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.957.314.844,73 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 8.
Vốn hóa thị trường
13,73 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
35,96 T US$
Khối lượng (24h)
616,24 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
31,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:40 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0003817 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00038170 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Ethereum

ADA

ETH
0.01
ADA
0,00000382
ETH
0.1
ADA
0,00003817
ETH
1
ADA
0,00038170
ETH
2
ADA
0,00076340
ETH
3
ADA
0,00114510
ETH
5
ADA
0,00190850
ETH
10
ADA
0,00381700
ETH
20
ADA
0,00763400
ETH
25
ADA
0,00954250
ETH
50
ADA
0,01908500
ETH
100
ADA
0,03817000
ETH
250
ADA
0,09542500
ETH
500
ADA
0,19085000
ETH
1000
ADA
0,38170000
ETH
2500
ADA
0,95425000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Cardano

ETH

ADA
0.01
ETH
26,1986
ADA
0.1
ETH
261,986
ADA
1
ETH
2.619,859
ADA
2
ETH
5.239,717
ADA
3
ETH
7.859,576
ADA
5
ETH
13.099,293
ADA
10
ETH
26.198,585
ADA
20
ETH
52.397,171
ADA
25
ETH
65.496,463
ADA
50
ETH
130.992,926
ADA
100
ETH
261.985,853
ADA
250
ETH
654.964,632
ADA
500
ETH
1.309.929,264
ADA
1000
ETH
2.619.858,528
ADA
2500
ETH
6.549.646,319
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-ETH được tạo vào lúc 21:40:40 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC