Chuyển đổi 1 ADA sang ETH
Chuyển đổi 1 ADA sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:12, 6 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00026599 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 356.270 ETH. Cardano tăng +2.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.16%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.087.416.951,92 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 10.
Vốn hóa thị trường
9,61 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,09 T US$
Khối lượng (24h)
356,27 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
30,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:12 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00026599 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00026599 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Ethereum

ADA

ETH
0.01
ADA
0,00000266
ETH
0.1
ADA
0,00002660
ETH
1
ADA
0,00026599
ETH
2
ADA
0,00053198
ETH
3
ADA
0,00079797
ETH
5
ADA
0,00132995
ETH
10
ADA
0,00265990
ETH
20
ADA
0,00531980
ETH
25
ADA
0,00664975
ETH
50
ADA
0,01329950
ETH
100
ADA
0,02659900
ETH
250
ADA
0,06649750
ETH
500
ADA
0,13299500
ETH
1000
ADA
0,26599000
ETH
2500
ADA
0,66497500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Cardano

ETH

ADA
0.01
ETH
37,5954
ADA
0.1
ETH
375,954
ADA
1
ETH
3.759,54
ADA
2
ETH
7.519,08
ADA
3
ETH
11.278,619
ADA
5
ETH
18.797,699
ADA
10
ETH
37.595,398
ADA
20
ETH
75.190,797
ADA
25
ETH
93.988,496
ADA
50
ETH
187.976,992
ADA
100
ETH
375.953,983
ADA
250
ETH
939.884,958
ADA
500
ETH
1.879.769,916
ADA
1000
ETH
3.759.539,832
ADA
2500
ETH
9.398.849,581
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-ETH được tạo vào lúc 19:12:33 6/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC