Chuyển đổi 10 ETH sang ADA
Chuyển đổi 10 ETH sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:28, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00038668 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 506.190 ETH. Cardano tăng +3.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.02%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.957.314.844,73 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 8.
Vốn hóa thị trường
13,87 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
35,96 T US$
Khối lượng (24h)
506,19 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
33,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:28 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00038668 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00038668 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Ethereum

ADA

ETH
0.01
ADA
0,00000387
ETH
0.1
ADA
0,00003867
ETH
1
ADA
0,00038668
ETH
2
ADA
0,00077336
ETH
3
ADA
0,00116004
ETH
5
ADA
0,00193340
ETH
10
ADA
0,00386680
ETH
20
ADA
0,00773360
ETH
25
ADA
0,00966700
ETH
50
ADA
0,01933400
ETH
100
ADA
0,03866800
ETH
250
ADA
0,09667000
ETH
500
ADA
0,19334000
ETH
1000
ADA
0,38668000
ETH
2500
ADA
0,96670000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Cardano

ETH

ADA
0.01
ETH
25,8612
ADA
0.1
ETH
258,612
ADA
1
ETH
2.586,118
ADA
2
ETH
5.172,235
ADA
3
ETH
7.758,353
ADA
5
ETH
12.930,589
ADA
10
ETH
25.861,177
ADA
20
ETH
51.722,354
ADA
25
ETH
64.652,943
ADA
50
ETH
129.305,886
ADA
100
ETH
258.611,772
ADA
250
ETH
646.529,43
ADA
500
ETH
1.293.058,86
ADA
1000
ETH
2.586.117,72
ADA
2500
ETH
6.465.294,3
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-ETH được tạo vào lúc 02:28:25 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC