Chuyển đổi 3 ADA sang ETH
Chuyển đổi 3 ADA sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:03, 8 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00013749 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 225.126 ETH. Cardano tăng +0.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.21%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.635.198.912,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
5,04 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,64 T US$
Khối lượng (24h)
225,13 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:03 , việc chuyển đổi 3 Cardano (ADA) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00041247000000000007 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00013749 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Ethereum
ADA
ETH
0.01
ADA
0,00000137
ETH
0.1
ADA
0,00001375
ETH
1
ADA
0,00013749
ETH
2
ADA
0,00027498
ETH
3
ADA
0,00041247
ETH
5
ADA
0,00068745
ETH
10
ADA
0,00137490
ETH
20
ADA
0,00274980
ETH
25
ADA
0,00343725
ETH
50
ADA
0,00687450
ETH
100
ADA
0,01374900
ETH
250
ADA
0,03437250
ETH
500
ADA
0,06874500
ETH
1000
ADA
0,13749000
ETH
2500
ADA
0,34372500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Cardano
ETH
ADA
0.01
ETH
72,7326
ADA
0.1
ETH
727,326
ADA
1
ETH
7.273,256
ADA
2
ETH
14.546,512
ADA
3
ETH
21.819,769
ADA
5
ETH
36.366,281
ADA
10
ETH
72.732,562
ADA
20
ETH
145.465,125
ADA
25
ETH
181.831,406
ADA
50
ETH
363.662,812
ADA
100
ETH
727.325,624
ADA
250
ETH
1.818.314,059
ADA
500
ETH
3.636.628,118
ADA
1000
ETH
7.273.256,237
ADA
2500
ETH
18.183.140,592
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-ETH được tạo vào lúc 15:03:32 8/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC