Chuyển đổi 1000 ETH sang ADA
Chuyển đổi 1000 ETH sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:17, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00038448 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 340.194 ETH. Cardano giảm -0.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.19%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.965.010.953,76 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 8.
Vốn hóa thị trường
13,85 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
35,97 T US$
Khối lượng (24h)
340,19 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
33,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:17 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00038448 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00038448 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Ethereum

ADA

ETH
0.01
ADA
0,00000384
ETH
0.1
ADA
0,00003845
ETH
1
ADA
0,00038448
ETH
2
ADA
0,00076896
ETH
3
ADA
0,00115344
ETH
5
ADA
0,00192240
ETH
10
ADA
0,00384480
ETH
20
ADA
0,00768960
ETH
25
ADA
0,00961200
ETH
50
ADA
0,01922400
ETH
100
ADA
0,03844800
ETH
250
ADA
0,09612000
ETH
500
ADA
0,19224000
ETH
1000
ADA
0,38448000
ETH
2500
ADA
0,96120000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Cardano

ETH

ADA
0.01
ETH
26,0092
ADA
0.1
ETH
260,092
ADA
1
ETH
2.600,916
ADA
2
ETH
5.201,831
ADA
3
ETH
7.802,747
ADA
5
ETH
13.004,578
ADA
10
ETH
26.009,155
ADA
20
ETH
52.018,31
ADA
25
ETH
65.022,888
ADA
50
ETH
130.045,776
ADA
100
ETH
260.091,552
ADA
250
ETH
650.228,881
ADA
500
ETH
1.300.457,761
ADA
1000
ETH
2.600.915,522
ADA
2500
ETH
6.502.288,806
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-ETH được tạo vào lúc 12:17:49 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC