Chuyển đổi 25 ADA sang ETH
Chuyển đổi 25 ADA sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:10, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00037519 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 604.773 ETH. Cardano giảm -2.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.71%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.957.314.844,73 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 8.
Vốn hóa thị trường
13,54 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
35,96 T US$
Khối lượng (24h)
604,77 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
31,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:10 , việc chuyển đổi 25 Cardano (ADA) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.009379750000000001 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00037519 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Ethereum

ADA

ETH
0.01
ADA
0,00000375
ETH
0.1
ADA
0,00003752
ETH
1
ADA
0,00037519
ETH
2
ADA
0,00075038
ETH
3
ADA
0,00112557
ETH
5
ADA
0,00187595
ETH
10
ADA
0,00375190
ETH
20
ADA
0,00750380
ETH
25
ADA
0,00937975
ETH
50
ADA
0,01875950
ETH
100
ADA
0,03751900
ETH
250
ADA
0,09379750
ETH
500
ADA
0,18759500
ETH
1000
ADA
0,37519000
ETH
2500
ADA
0,93797500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Cardano

ETH

ADA
0.01
ETH
26,6532
ADA
0.1
ETH
266,532
ADA
1
ETH
2.665,316
ADA
2
ETH
5.330,632
ADA
3
ETH
7.995,949
ADA
5
ETH
13.326,581
ADA
10
ETH
26.653,162
ADA
20
ETH
53.306,325
ADA
25
ETH
66.632,906
ADA
50
ETH
133.265,812
ADA
100
ETH
266.531,624
ADA
250
ETH
666.329,06
ADA
500
ETH
1.332.658,12
ADA
1000
ETH
2.665.316,24
ADA
2500
ETH
6.663.290,599
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-ETH được tạo vào lúc 04:10:01 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC