Chuyển đổi 25 ADA sang ETH
Chuyển đổi 25 ADA sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:31, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00022946 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 203.251 ETH. Cardano giảm -0.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.09%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.133.190.031,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
8,29 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,13 T US$
Khối lượng (24h)
203,25 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:31 , việc chuyển đổi 25 Cardano (ADA) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.005736499999999999 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00022946 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Ethereum

ADA

ETH
0.01
ADA
0,00000229
ETH
0.1
ADA
0,00002295
ETH
1
ADA
0,00022946
ETH
2
ADA
0,00045892
ETH
3
ADA
0,00068838
ETH
5
ADA
0,00114730
ETH
10
ADA
0,00229460
ETH
20
ADA
0,00458920
ETH
25
ADA
0,00573650
ETH
50
ADA
0,01147300
ETH
100
ADA
0,02294600
ETH
250
ADA
0,05736500
ETH
500
ADA
0,11473000
ETH
1000
ADA
0,22946000
ETH
2500
ADA
0,57365000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Cardano

ETH

ADA
0.01
ETH
43,5806
ADA
0.1
ETH
435,806
ADA
1
ETH
4.358,058
ADA
2
ETH
8.716,116
ADA
3
ETH
13.074,174
ADA
5
ETH
21.790,29
ADA
10
ETH
43.580,58
ADA
20
ETH
87.161,161
ADA
25
ETH
108.951,451
ADA
50
ETH
217.902,902
ADA
100
ETH
435.805,805
ADA
250
ETH
1.089.514,512
ADA
500
ETH
2.179.029,025
ADA
1000
ETH
4.358.058,049
ADA
2500
ETH
10.895.145,123
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-ETH được tạo vào lúc 07:31:23 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC