Chuyển đổi 1000 ADA sang ETH
Chuyển đổi 1000 ADA sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:32, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00022844 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 222.165 ETH. Cardano giảm -1.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.04%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.133.190.031,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
8,25 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,13 T US$
Khối lượng (24h)
222,17 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
25,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:32 , việc chuyển đổi 1000 Cardano (ADA) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.22844 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00022844 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Ethereum

ADA

ETH
0.01
ADA
0,00000228
ETH
0.1
ADA
0,00002284
ETH
1
ADA
0,00022844
ETH
2
ADA
0,00045688
ETH
3
ADA
0,00068532
ETH
5
ADA
0,00114220
ETH
10
ADA
0,00228440
ETH
20
ADA
0,00456880
ETH
25
ADA
0,00571100
ETH
50
ADA
0,01142200
ETH
100
ADA
0,02284400
ETH
250
ADA
0,05711000
ETH
500
ADA
0,11422000
ETH
1000
ADA
0,22844000
ETH
2500
ADA
0,57110000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Cardano

ETH

ADA
0.01
ETH
43,7752
ADA
0.1
ETH
437,752
ADA
1
ETH
4.377,517
ADA
2
ETH
8.755,034
ADA
3
ETH
13.132,551
ADA
5
ETH
21.887,585
ADA
10
ETH
43.775,171
ADA
20
ETH
87.550,341
ADA
25
ETH
109.437,927
ADA
50
ETH
218.875,854
ADA
100
ETH
437.751,707
ADA
250
ETH
1.094.379,268
ADA
500
ETH
2.188.758,536
ADA
1000
ETH
4.377.517,072
ADA
2500
ETH
10.943.792,681
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-ETH được tạo vào lúc 04:32:51 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC