Chuyển đổi 1000 ADA sang ETH
Chuyển đổi 1000 ADA sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:14, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00013267 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 242.504 ETH. Cardano tăng +1.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.23%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.642.122.600,96 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
4,86 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,64 T US$
Khối lượng (24h)
242,5 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
18,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:14 , việc chuyển đổi 1000 Cardano (ADA) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.13266999999999998 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00013267 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Ethereum
ADA
ETH
0.01
ADA
0,00000133
ETH
0.1
ADA
0,00001327
ETH
1
ADA
0,00013267
ETH
2
ADA
0,00026534
ETH
3
ADA
0,00039801
ETH
5
ADA
0,00066335
ETH
10
ADA
0,00132670
ETH
20
ADA
0,00265340
ETH
25
ADA
0,00331675
ETH
50
ADA
0,00663350
ETH
100
ADA
0,01326700
ETH
250
ADA
0,03316750
ETH
500
ADA
0,06633500
ETH
1000
ADA
0,13267000
ETH
2500
ADA
0,33167500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Cardano
ETH
ADA
0.01
ETH
75,3750
ADA
0.1
ETH
753,750
ADA
1
ETH
7.537,499
ADA
2
ETH
15.074,998
ADA
3
ETH
22.612,497
ADA
5
ETH
37.687,495
ADA
10
ETH
75.374,991
ADA
20
ETH
150.749,981
ADA
25
ETH
188.437,476
ADA
50
ETH
376.874,953
ADA
100
ETH
753.749,906
ADA
250
ETH
1.884.374,764
ADA
500
ETH
3.768.749,529
ADA
1000
ETH
7.537.499,058
ADA
2500
ETH
18.843.747,645
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-ETH được tạo vào lúc 04:14:08 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC