Chuyển đổi 500 ADA sang ETH
Chuyển đổi 500 ADA sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA bằng 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:29, 8 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00014446 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 335.713 ETH. Cardano tăng +10.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +1.47%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.758.099.140,3 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 10.
Vốn hóa thị trường
5,17 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
35,76 T US$
Khối lượng (24h)
335,71 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
18,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:29 , việc chuyển đổi 500 Cardano (ADA) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07223 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00014446 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Ethereum
ADA
ETH
0.01
ADA
0,00000144
ETH
0.1
ADA
0,00001445
ETH
1
ADA
0,00014446
ETH
2
ADA
0,00028892
ETH
3
ADA
0,00043338
ETH
5
ADA
0,00072230
ETH
10
ADA
0,00144460
ETH
20
ADA
0,00288920
ETH
25
ADA
0,00361150
ETH
50
ADA
0,00722300
ETH
100
ADA
0,01444600
ETH
250
ADA
0,03611500
ETH
500
ADA
0,07223000
ETH
1000
ADA
0,14446000
ETH
2500
ADA
0,36115000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Cardano
ETH
ADA
0.01
ETH
69,2233
ADA
0.1
ETH
692,233
ADA
1
ETH
6.922,331
ADA
2
ETH
13.844,663
ADA
3
ETH
20.766,994
ADA
5
ETH
34.611,657
ADA
10
ETH
69.223,314
ADA
20
ETH
138.446,629
ADA
25
ETH
173.058,286
ADA
50
ETH
346.116,572
ADA
100
ETH
692.233,144
ADA
250
ETH
1.730.582,86
ADA
500
ETH
3.461.165,721
ADA
1000
ETH
6.922.331,441
ADA
2500
ETH
17.305.828,603
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-ETH được tạo vào lúc 09:29:07 8/11/2024
Last Updated at 09:29:07 8/11/2024 UTC