Chuyển đổi 500 ADA sang ETH
Chuyển đổi 500 ADA sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:46, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00036121 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 361.005 ETH. Cardano tăng +1.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.22%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.988.173.820,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 9.
Vốn hóa thị trường
13 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
35,99 T US$
Khối lượng (24h)
361,01 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
30,93 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:46 , việc chuyển đổi 500 Cardano (ADA) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.180605 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00036121 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Ethereum

ADA

ETH
0.01
ADA
0,00000361
ETH
0.1
ADA
0,00003612
ETH
1
ADA
0,00036121
ETH
2
ADA
0,00072242
ETH
3
ADA
0,00108363
ETH
5
ADA
0,00180605
ETH
10
ADA
0,00361210
ETH
20
ADA
0,00722420
ETH
25
ADA
0,00903025
ETH
50
ADA
0,01806050
ETH
100
ADA
0,03612100
ETH
250
ADA
0,09030250
ETH
500
ADA
0,18060500
ETH
1000
ADA
0,36121000
ETH
2500
ADA
0,90302500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Cardano

ETH

ADA
0.01
ETH
27,6847
ADA
0.1
ETH
276,847
ADA
1
ETH
2.768,473
ADA
2
ETH
5.536,945
ADA
3
ETH
8.305,418
ADA
5
ETH
13.842,363
ADA
10
ETH
27.684,726
ADA
20
ETH
55.369,453
ADA
25
ETH
69.211,816
ADA
50
ETH
138.423,632
ADA
100
ETH
276.847,263
ADA
250
ETH
692.118,158
ADA
500
ETH
1.384.236,317
ADA
1000
ETH
2.768.472,634
ADA
2500
ETH
6.921.181,584
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-ETH được tạo vào lúc 22:46:23 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC