Chuyển đổi 500 ADA sang ETH
Chuyển đổi 500 ADA sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA bằng 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:21, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ADA đến ETH
Theo dõi
21:21, 25 tháng 11, 2024
0 ETH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00028755 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.103.691 ETH. Cardano giảm -0.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.58%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.782.826.692,82 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 9.
Vốn hóa thị trường
10,33 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
35,78 T US$
Khối lượng (24h)
1,1 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
45,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:21 , việc chuyển đổi 500 Cardano (ADA) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.14377500000000001 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00028755 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Ethereum
ADA
ETH
0.01
ADA
0,00000288
ETH
0.1
ADA
0,00002876
ETH
1
ADA
0,00028755
ETH
2
ADA
0,00057510
ETH
3
ADA
0,00086265
ETH
5
ADA
0,00143775
ETH
10
ADA
0,00287550
ETH
20
ADA
0,00575100
ETH
25
ADA
0,00718875
ETH
50
ADA
0,01437750
ETH
100
ADA
0,02875500
ETH
250
ADA
0,07188750
ETH
500
ADA
0,14377500
ETH
1000
ADA
0,28755000
ETH
2500
ADA
0,71887500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Cardano
ETH
ADA
0.01
ETH
34,7766
ADA
0.1
ETH
347,766
ADA
1
ETH
3.477,656
ADA
2
ETH
6.955,312
ADA
3
ETH
10.432,968
ADA
5
ETH
17.388,28
ADA
10
ETH
34.776,561
ADA
20
ETH
69.553,121
ADA
25
ETH
86.941,401
ADA
50
ETH
173.882,803
ADA
100
ETH
347.765,606
ADA
250
ETH
869.414,015
ADA
500
ETH
1.738.828,03
ADA
1000
ETH
3.477.656,06
ADA
2500
ETH
8.694.140,15
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-ETH được tạo vào lúc 21:21:03 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC