Chuyển đổi 5 ETH sang ADA
Chuyển đổi 5 ETH sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA bằng 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:57, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ADA đến ETH
Theo dõi
18:57, 22 tháng 11, 2024
0 ETH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00027814 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.438.356 ETH. Cardano tăng +17.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +1.97%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.782.826.692,82 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 9.
Vốn hóa thị trường
9,94 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
35,78 T US$
Khối lượng (24h)
1,44 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
41,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:57 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00027814 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00027814 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Ethereum
ADA
ETH
0.01
ADA
0,00000278
ETH
0.1
ADA
0,00002781
ETH
1
ADA
0,00027814
ETH
2
ADA
0,00055628
ETH
3
ADA
0,00083442
ETH
5
ADA
0,00139070
ETH
10
ADA
0,00278140
ETH
20
ADA
0,00556280
ETH
25
ADA
0,00695350
ETH
50
ADA
0,01390700
ETH
100
ADA
0,02781400
ETH
250
ADA
0,06953500
ETH
500
ADA
0,13907000
ETH
1000
ADA
0,27814000
ETH
2500
ADA
0,69535000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Cardano
ETH
ADA
0.01
ETH
35,9531
ADA
0.1
ETH
359,531
ADA
1
ETH
3.595,312
ADA
2
ETH
7.190,623
ADA
3
ETH
10.785,935
ADA
5
ETH
17.976,559
ADA
10
ETH
35.953,117
ADA
20
ETH
71.906,234
ADA
25
ETH
89.882,793
ADA
50
ETH
179.765,586
ADA
100
ETH
359.531,171
ADA
250
ETH
898.827,928
ADA
500
ETH
1.797.655,857
ADA
1000
ETH
3.595.311,714
ADA
2500
ETH
8.988.279,284
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-ETH được tạo vào lúc 18:57:28 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC