Chuyển đổi 20 ADA sang ETH
Chuyển đổi 20 ADA sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA bằng 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:07, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00028294 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.065.562 ETH. Cardano giảm -6.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.19%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.791.022.221,82 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 9.
Vốn hóa thị trường
10,13 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
35,79 T US$
Khối lượng (24h)
1,07 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
43,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:07 , việc chuyển đổi 20 Cardano (ADA) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0056588 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00028294 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Ethereum
ADA
ETH
0.01
ADA
0,00000283
ETH
0.1
ADA
0,00002829
ETH
1
ADA
0,00028294
ETH
2
ADA
0,00056588
ETH
3
ADA
0,00084882
ETH
5
ADA
0,00141470
ETH
10
ADA
0,00282940
ETH
20
ADA
0,00565880
ETH
25
ADA
0,00707350
ETH
50
ADA
0,01414700
ETH
100
ADA
0,02829400
ETH
250
ADA
0,07073500
ETH
500
ADA
0,14147000
ETH
1000
ADA
0,28294000
ETH
2500
ADA
0,70735000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Cardano
ETH
ADA
0.01
ETH
35,3432
ADA
0.1
ETH
353,432
ADA
1
ETH
3.534,318
ADA
2
ETH
7.068,636
ADA
3
ETH
10.602,955
ADA
5
ETH
17.671,591
ADA
10
ETH
35.343,182
ADA
20
ETH
70.686,365
ADA
25
ETH
88.357,956
ADA
50
ETH
176.715,912
ADA
100
ETH
353.431,823
ADA
250
ETH
883.579,558
ADA
500
ETH
1.767.159,115
ADA
1000
ETH
3.534.318,23
ADA
2500
ETH
8.835.795,575
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-ETH được tạo vào lúc 05:07:12 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC