Chuyển đổi 100 ADA sang ETH
Chuyển đổi 100 ADA sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA bằng 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:33, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ADA đến ETH
Theo dõi
14:33, 22 tháng 11, 2024
0 ETH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00025641 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.148.324 ETH. Cardano tăng +3.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA giảm -0.30%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.782.826.692,82 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 10.
Vốn hóa thị trường
9,18 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
35,78 T US$
Khối lượng (24h)
1,15 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
38,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:33 , việc chuyển đổi 100 Cardano (ADA) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.025641 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00025641 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Ethereum
ADA
ETH
0.01
ADA
0,00000256
ETH
0.1
ADA
0,00002564
ETH
1
ADA
0,00025641
ETH
2
ADA
0,00051282
ETH
3
ADA
0,00076923
ETH
5
ADA
0,00128205
ETH
10
ADA
0,00256410
ETH
20
ADA
0,00512820
ETH
25
ADA
0,00641025
ETH
50
ADA
0,01282050
ETH
100
ADA
0,02564100
ETH
250
ADA
0,06410250
ETH
500
ADA
0,12820500
ETH
1000
ADA
0,25641000
ETH
2500
ADA
0,64102500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Cardano
ETH
ADA
0.01
ETH
39,0000
ADA
0.1
ETH
390,000
ADA
1
ETH
3.900,004
ADA
2
ETH
7.800,008
ADA
3
ETH
11.700,012
ADA
5
ETH
19.500,02
ADA
10
ETH
39.000,039
ADA
20
ETH
78.000,078
ADA
25
ETH
97.500,098
ADA
50
ETH
195.000,195
ADA
100
ETH
390.000,39
ADA
250
ETH
975.000,975
ADA
500
ETH
1.950.001,95
ADA
1000
ETH
3.900.003,9
ADA
2500
ETH
9.750.009,75
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-ETH được tạo vào lúc 14:33:17 22/11/2024
Last Updated at 14:33:17 22/11/2024 UTC