Chuyển đổi 1 ETH sang ADA
Chuyển đổi 1 ETH sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:58, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang tăng trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00020774 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 734.553 ETH. Cardano giảm -3.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.25%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.448.472.341,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
7,56 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,45 T US$
Khối lượng (24h)
734,55 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
38,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:58 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00020774 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00020774 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Ethereum

ADA

ETH
0.01
ADA
0,00000208
ETH
0.1
ADA
0,00002077
ETH
1
ADA
0,00020774
ETH
2
ADA
0,00041548
ETH
3
ADA
0,00062322
ETH
5
ADA
0,00103870
ETH
10
ADA
0,00207740
ETH
20
ADA
0,00415480
ETH
25
ADA
0,00519350
ETH
50
ADA
0,01038700
ETH
100
ADA
0,02077400
ETH
250
ADA
0,05193500
ETH
500
ADA
0,10387000
ETH
1000
ADA
0,20774000
ETH
2500
ADA
0,51935000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Cardano

ETH

ADA
0.01
ETH
48,1371
ADA
0.1
ETH
481,371
ADA
1
ETH
4.813,709
ADA
2
ETH
9.627,419
ADA
3
ETH
14.441,128
ADA
5
ETH
24.068,547
ADA
10
ETH
48.137,094
ADA
20
ETH
96.274,189
ADA
25
ETH
120.342,736
ADA
50
ETH
240.685,472
ADA
100
ETH
481.370,944
ADA
250
ETH
1.203.427,361
ADA
500
ETH
2.406.854,722
ADA
1000
ETH
4.813.709,444
ADA
2500
ETH
12.034.273,611
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-ETH được tạo vào lúc 02:58:38 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC