Chuyển đổi 3 ETH sang ADA
Chuyển đổi 3 ETH sang ADA với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ADA tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:06, 21 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ADA ( Cardano )
ADA đang giảm trong tuần này
Cardano giá hôm nay là 0,00015322 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 436.773 ETH. Cardano giảm -0.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ADA tăng +0.10%. Tổng cung của Cardano là 45.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.609.556.044,3 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ADA là 11.
Vốn hóa thị trường
5,62 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,61 T US$
Khối lượng (24h)
436,77 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:06 , việc chuyển đổi 1 Cardano (ADA) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00015322 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ADA = 0,00015322 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng ADA.
Công cụ tính giá từ ADA sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Cardano sang Ethereum
ADA
ETH
0.01
ADA
0,00000153
ETH
0.1
ADA
0,00001532
ETH
1
ADA
0,00015322
ETH
2
ADA
0,00030644
ETH
3
ADA
0,00045966
ETH
5
ADA
0,00076610
ETH
10
ADA
0,00153220
ETH
20
ADA
0,00306440
ETH
25
ADA
0,00383050
ETH
50
ADA
0,00766100
ETH
100
ADA
0,01532200
ETH
250
ADA
0,03830500
ETH
500
ADA
0,07661000
ETH
1000
ADA
0,15322000
ETH
2500
ADA
0,38305000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Cardano
ETH
ADA
0.01
ETH
65,2656
ADA
0.1
ETH
652,656
ADA
1
ETH
6.526,563
ADA
2
ETH
13.053,126
ADA
3
ETH
19.579,689
ADA
5
ETH
32.632,816
ADA
10
ETH
65.265,631
ADA
20
ETH
130.531,262
ADA
25
ETH
163.164,078
ADA
50
ETH
326.328,156
ADA
100
ETH
652.656,311
ADA
250
ETH
1.631.640,778
ADA
500
ETH
3.263.281,556
ADA
1000
ETH
6.526.563,112
ADA
2500
ETH
16.316.407,78
ADA
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ADA/AED
ADA/ARS
ADA/AUD
ADA/BCH
ADA/BDT
ADA/BHD
ADA/BMD
ADA/BNB
ADA/BRL
ADA/BTC
ADA/CAD
ADA/CHF
ADA/CLP
ADA/CNY
ADA/CZK
ADA/DKK
ADA/DOT
ADA/EOS
ADA/EUR
ADA/GBP
ADA/HKD
ADA/HUF
ADA/IDR
ADA/ILS
ADA/INR
ADA/JPY
ADA/KRW
ADA/KWD
ADA/LKR
ADA/LTC
ADA/MMK
ADA/MXN
ADA/MYR
ADA/NGN
ADA/NOK
ADA/NZD
ADA/PHP
ADA/PKR
ADA/PLN
ADA/RUB
ADA/SAR
ADA/SEK
ADA/SGD
ADA/THB
ADA/TRY
ADA/TWD
ADA/UAH
ADA/USD
ADA/VEF
ADA/VND
ADA/XAG
ADA/XAU
ADA/XDR
ADA/XLM
ADA/XRP
ADA/YFI
ADA/ZAR
ADA/LINK
ADA/SATS
ADA/BITS
Trang ADA-ETH được tạo vào lúc 05:06:18 21/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC