Chuyển đổi 5 ARB sang EUR
Chuyển đổi 5 ARB sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,176 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:26, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ARB đến EUR
Theo dõi
10:26, 23 tháng 11, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,17646900 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 109.281.266 €. Arbitrum tăng +2.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +0.64%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.618.148.833 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 92.
Vốn hóa thị trường
995,07 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,62 T US$
Khối lượng (24h)
109,28 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:26 , việc chuyển đổi 5 Arbitrum (ARB) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.8823449999999999 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,17646900 € EUR, trong khi 1 EUR bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Euro
ARB
EUR
0.01
ARB
0,00176469
EUR
0.1
ARB
0,01764690
EUR
1
ARB
0,17646900
EUR
2
ARB
0,35293800
EUR
3
ARB
0,52940700
EUR
5
ARB
0,88234500
EUR
10
ARB
1,764690
EUR
20
ARB
3,529380
EUR
25
ARB
4,411725
EUR
50
ARB
8,823450
EUR
100
ARB
17,6469
EUR
250
ARB
44,1173
EUR
500
ARB
88,2345
EUR
1000
ARB
176,469
EUR
2500
ARB
441,172
EUR
Chuyển đổi Euro sang Arbitrum
EUR
ARB
0.01
EUR
0,05666718
ARB
0.1
EUR
0,56667177
ARB
1
EUR
5,666718
ARB
2
EUR
11,3334
ARB
3
EUR
17,0002
ARB
5
EUR
28,3336
ARB
10
EUR
56,6672
ARB
20
EUR
113,334
ARB
25
EUR
141,668
ARB
50
EUR
283,336
ARB
100
EUR
566,672
ARB
250
EUR
1.416,679
ARB
500
EUR
2.833,359
ARB
1000
EUR
5.666,718
ARB
2500
EUR
14.166,794
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-EUR được tạo vào lúc 10:26:18 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC