Chuyển đổi 25 EUR sang ARB
Chuyển đổi 25 EUR sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,173 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:28, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,17304000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 117.684.202 €. Arbitrum giảm -0.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +0.22%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.618.148.833 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 91.
Vốn hóa thị trường
973,24 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,62 T US$
Khối lượng (24h)
117,68 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:28 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.17304 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,17304000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Euro
ARB
EUR
0.01
ARB
0,00173040
EUR
0.1
ARB
0,01730400
EUR
1
ARB
0,17304000
EUR
2
ARB
0,34608000
EUR
3
ARB
0,51912000
EUR
5
ARB
0,86520000
EUR
10
ARB
1,730400
EUR
20
ARB
3,460800
EUR
25
ARB
4,326000
EUR
50
ARB
8,652000
EUR
100
ARB
17,3040
EUR
250
ARB
43,2600
EUR
500
ARB
86,5200
EUR
1000
ARB
173,040
EUR
2500
ARB
432,600
EUR
Chuyển đổi Euro sang Arbitrum
EUR
ARB
0.01
EUR
0,05779011
ARB
0.1
EUR
0,57790106
ARB
1
EUR
5,779011
ARB
2
EUR
11,5580
ARB
3
EUR
17,3370
ARB
5
EUR
28,8951
ARB
10
EUR
57,7901
ARB
20
EUR
115,580
ARB
25
EUR
144,475
ARB
50
EUR
288,951
ARB
100
EUR
577,901
ARB
250
EUR
1.444,753
ARB
500
EUR
2.889,505
ARB
1000
EUR
5.779,011
ARB
2500
EUR
14.447,527
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-EUR được tạo vào lúc 01:28:18 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC