Chuyển đổi 500 EUR sang ARB
Chuyển đổi 500 EUR sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,174 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:01, 6 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,17424200 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 99.575.536 €. Arbitrum giảm -5.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +0.21%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.618.148.833 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 93.
Vốn hóa thị trường
978,34 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,62 T US$
Khối lượng (24h)
99,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:01 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.174242 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,17424200 € EUR, trong khi 1 EUR bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Euro
ARB
EUR
0.01
ARB
0,00174242
EUR
0.1
ARB
0,01742420
EUR
1
ARB
0,17424200
EUR
2
ARB
0,34848400
EUR
3
ARB
0,52272600
EUR
5
ARB
0,87121000
EUR
10
ARB
1,742420
EUR
20
ARB
3,484840
EUR
25
ARB
4,356050
EUR
50
ARB
8,712100
EUR
100
ARB
17,4242
EUR
250
ARB
43,5605
EUR
500
ARB
87,1210
EUR
1000
ARB
174,242
EUR
2500
ARB
435,605
EUR
Chuyển đổi Euro sang Arbitrum
EUR
ARB
0.01
EUR
0,05739144
ARB
0.1
EUR
0,57391444
ARB
1
EUR
5,739144
ARB
2
EUR
11,4783
ARB
3
EUR
17,2174
ARB
5
EUR
28,6957
ARB
10
EUR
57,3914
ARB
20
EUR
114,783
ARB
25
EUR
143,479
ARB
50
EUR
286,957
ARB
100
EUR
573,914
ARB
250
EUR
1.434,786
ARB
500
EUR
2.869,572
ARB
1000
EUR
5.739,144
ARB
2500
EUR
14.347,861
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-EUR được tạo vào lúc 07:01:06 6/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC