Chuyển đổi 5 EUR sang ARB
Chuyển đổi 5 EUR sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,184 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:24, 5 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,18356900 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 85.723.171 €. Arbitrum giảm -3.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.17%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.618.148.833 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 91.
Vốn hóa thị trường
1,03 T US$
Nguồn cung lưu thông
5,62 T US$
Khối lượng (24h)
85,72 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:24 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.183569 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,18356900 € EUR, trong khi 1 EUR bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Euro
ARB
EUR
0.01
ARB
0,00183569
EUR
0.1
ARB
0,01835690
EUR
1
ARB
0,18356900
EUR
2
ARB
0,36713800
EUR
3
ARB
0,55070700
EUR
5
ARB
0,91784500
EUR
10
ARB
1,835690
EUR
20
ARB
3,671380
EUR
25
ARB
4,589225
EUR
50
ARB
9,178450
EUR
100
ARB
18,3569
EUR
250
ARB
45,8923
EUR
500
ARB
91,7845
EUR
1000
ARB
183,569
EUR
2500
ARB
458,923
EUR
Chuyển đổi Euro sang Arbitrum
EUR
ARB
0.01
EUR
0,05447543
ARB
0.1
EUR
0,54475429
ARB
1
EUR
5,447543
ARB
2
EUR
10,8951
ARB
3
EUR
16,3426
ARB
5
EUR
27,2377
ARB
10
EUR
54,4754
ARB
20
EUR
108,951
ARB
25
EUR
136,189
ARB
50
EUR
272,377
ARB
100
EUR
544,754
ARB
250
EUR
1.361,886
ARB
500
EUR
2.723,771
ARB
1000
EUR
5.447,543
ARB
2500
EUR
13.618,857
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-EUR được tạo vào lúc 06:24:44 5/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC