Chuyển đổi 2 ARB sang EUR
Chuyển đổi 2 ARB sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,245 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:44, 9 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,24459100 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 184.215.463 €. Arbitrum giảm -3.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +0.49%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.617.913.336 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 70.
Vốn hóa thị trường
1,13 T US$
Nguồn cung lưu thông
4,62 T US$
Khối lượng (24h)
184,22 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:44 , việc chuyển đổi 2 Arbitrum (ARB) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.489182 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,24459100 € EUR, trong khi 1 EUR bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Euro

ARB
EUR
0.01
ARB
0,00244591
EUR
0.1
ARB
0,02445910
EUR
1
ARB
0,24459100
EUR
2
ARB
0,48918200
EUR
3
ARB
0,73377300
EUR
5
ARB
1,222955
EUR
10
ARB
2,445910
EUR
20
ARB
4,891820
EUR
25
ARB
6,114775
EUR
50
ARB
12,2296
EUR
100
ARB
24,4591
EUR
250
ARB
61,1478
EUR
500
ARB
122,296
EUR
1000
ARB
244,591
EUR
2500
ARB
611,478
EUR
Chuyển đổi Euro sang Arbitrum
EUR

ARB
0.01
EUR
0,04088458
ARB
0.1
EUR
0,40884579
ARB
1
EUR
4,088458
ARB
2
EUR
8,176916
ARB
3
EUR
12,2654
ARB
5
EUR
20,4423
ARB
10
EUR
40,8846
ARB
20
EUR
81,7692
ARB
25
EUR
102,211
ARB
50
EUR
204,423
ARB
100
EUR
408,846
ARB
250
EUR
1.022,114
ARB
500
EUR
2.044,229
ARB
1000
EUR
4.088,458
ARB
2500
EUR
10.221,145
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-EUR được tạo vào lúc 15:44:35 9/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC