Chuyển đổi 1000 EUR sang ARB
Chuyển đổi 1000 EUR sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,163 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:00, 21 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ARB đến EUR
Theo dõi
14:00, 21 tháng 12, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,16272700 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 50.877.433 €. Arbitrum giảm -0.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +0.41%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.719.286.371 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 93.
Vốn hóa thị trường
930,66 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,72 T US$
Khối lượng (24h)
50,88 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:00 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.162727 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,16272700 € EUR, trong khi 1 EUR bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Euro
ARB
EUR
0.01
ARB
0,00162727
EUR
0.1
ARB
0,01627270
EUR
1
ARB
0,16272700
EUR
2
ARB
0,32545400
EUR
3
ARB
0,48818100
EUR
5
ARB
0,81363500
EUR
10
ARB
1,627270
EUR
20
ARB
3,254540
EUR
25
ARB
4,068175
EUR
50
ARB
8,136350
EUR
100
ARB
16,2727
EUR
250
ARB
40,6818
EUR
500
ARB
81,3635
EUR
1000
ARB
162,727
EUR
2500
ARB
406,818
EUR
Chuyển đổi Euro sang Arbitrum
EUR
ARB
0.01
EUR
0,06145262
ARB
0.1
EUR
0,61452617
ARB
1
EUR
6,145262
ARB
2
EUR
12,2905
ARB
3
EUR
18,4358
ARB
5
EUR
30,7263
ARB
10
EUR
61,4526
ARB
20
EUR
122,905
ARB
25
EUR
153,632
ARB
50
EUR
307,263
ARB
100
EUR
614,526
ARB
250
EUR
1.536,315
ARB
500
EUR
3.072,631
ARB
1000
EUR
6.145,262
ARB
2500
EUR
15.363,154
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-EUR được tạo vào lúc 14:00:12 21/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC