Chuyển đổi 1000 EUR sang ARB
Chuyển đổi 1000 EUR sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,231 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:47, 3 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,23095900 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 213.435.323 €. Arbitrum giảm -10.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -1.57%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.509.691.911 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 76.
Vốn hóa thị trường
1,27 T US$
Nguồn cung lưu thông
5,51 T US$
Khối lượng (24h)
213,44 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:47 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.230959 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,23095900 € EUR, trong khi 1 EUR bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Euro
ARB
EUR
0.01
ARB
0,00230959
EUR
0.1
ARB
0,02309590
EUR
1
ARB
0,23095900
EUR
2
ARB
0,46191800
EUR
3
ARB
0,69287700
EUR
5
ARB
1,154795
EUR
10
ARB
2,309590
EUR
20
ARB
4,619180
EUR
25
ARB
5,773975
EUR
50
ARB
11,5480
EUR
100
ARB
23,0959
EUR
250
ARB
57,7398
EUR
500
ARB
115,480
EUR
1000
ARB
230,959
EUR
2500
ARB
577,398
EUR
Chuyển đổi Euro sang Arbitrum
EUR
ARB
0.01
EUR
0,04329773
ARB
0.1
EUR
0,43297728
ARB
1
EUR
4,329773
ARB
2
EUR
8,659546
ARB
3
EUR
12,9893
ARB
5
EUR
21,6489
ARB
10
EUR
43,2977
ARB
20
EUR
86,5955
ARB
25
EUR
108,244
ARB
50
EUR
216,489
ARB
100
EUR
432,977
ARB
250
EUR
1.082,443
ARB
500
EUR
2.164,886
ARB
1000
EUR
4.329,773
ARB
2500
EUR
10.824,432
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BCH
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-EUR được tạo vào lúc 22:47:01 3/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC