Chuyển đổi 500 AVL sang NZD
Chuyển đổi 500 AVL sang NZD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,243 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:59, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVL đến NZD
Theo dõi
10:59, 11 tháng 12, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,24262300 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 559.057 NZ$. Aston Villa Fan Token giảm -3.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.92%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.649.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4159.
Vốn hóa thị trường
1,37 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,65 Tr US$
Khối lượng (24h)
559,06 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,4 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 10:59 , việc chuyển đổi 500 Aston Villa Fan Token (AVL) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 121.31150000000001 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,24262300 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang New Zealand Dollar
AVL
NZD
0.01
AVL
0,00242623
NZD
0.1
AVL
0,02426230
NZD
1
AVL
0,24262300
NZD
2
AVL
0,48524600
NZD
3
AVL
0,72786900
NZD
5
AVL
1,213115
NZD
10
AVL
2,426230
NZD
20
AVL
4,852460
NZD
25
AVL
6,065575
NZD
50
AVL
12,1312
NZD
100
AVL
24,2623
NZD
250
AVL
60,6558
NZD
500
AVL
121,312
NZD
1000
AVL
242,623
NZD
2500
AVL
606,558
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Aston Villa Fan Token
NZD
AVL
0.01
NZD
0,04121621
AVL
0.1
NZD
0,41216208
AVL
1
NZD
4,121621
AVL
2
NZD
8,243242
AVL
3
NZD
12,3649
AVL
5
NZD
20,6081
AVL
10
NZD
41,2162
AVL
20
NZD
82,4324
AVL
25
NZD
103,041
AVL
50
NZD
206,081
AVL
100
NZD
412,162
AVL
250
NZD
1.030,405
AVL
500
NZD
2.060,81
AVL
1000
NZD
4.121,621
AVL
2500
NZD
10.304,052
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-NZD được tạo vào lúc 10:59:39 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC