Chuyển đổi 20 NZD sang AVL
Chuyển đổi 20 NZD sang AVL với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,238 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:03, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVL đến NZD
Theo dõi
19:03, 11 tháng 12, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,23818800 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 418.345 NZ$. Aston Villa Fan Token giảm -2.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.14%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.949.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4063.
Vốn hóa thị trường
1,42 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,95 Tr US$
Khối lượng (24h)
418,35 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,39 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 19:03 , việc chuyển đổi 1 Aston Villa Fan Token (AVL) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.238188 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,23818800 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang New Zealand Dollar
AVL
NZD
0.01
AVL
0,00238188
NZD
0.1
AVL
0,02381880
NZD
1
AVL
0,23818800
NZD
2
AVL
0,47637600
NZD
3
AVL
0,71456400
NZD
5
AVL
1,190940
NZD
10
AVL
2,381880
NZD
20
AVL
4,763760
NZD
25
AVL
5,954700
NZD
50
AVL
11,9094
NZD
100
AVL
23,8188
NZD
250
AVL
59,5470
NZD
500
AVL
119,094
NZD
1000
AVL
238,188
NZD
2500
AVL
595,470
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Aston Villa Fan Token
NZD
AVL
0.01
NZD
0,04198364
AVL
0.1
NZD
0,41983643
AVL
1
NZD
4,198364
AVL
2
NZD
8,396729
AVL
3
NZD
12,5951
AVL
5
NZD
20,9918
AVL
10
NZD
41,9836
AVL
20
NZD
83,9673
AVL
25
NZD
104,959
AVL
50
NZD
209,918
AVL
100
NZD
419,836
AVL
250
NZD
1.049,591
AVL
500
NZD
2.099,182
AVL
1000
NZD
4.198,364
AVL
2500
NZD
10.495,911
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/USD
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-NZD được tạo vào lúc 19:03:08 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC