Chuyển đổi 2500 AVL sang USD
Chuyển đổi 2500 AVL sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,216 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:52, 13 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang tăng trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,21616400 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.202,0 US$. Aston Villa Fan Token tăng +0.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +0.68%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.599.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4497.
Vốn hóa thị trường
778,11 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,6 Tr US$
Khối lượng (24h)
26,2 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,16 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:52 , việc chuyển đổi 2500 Aston Villa Fan Token (AVL) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 540.41 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,21616400 US$ USD, trong khi 1 USD bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang USD mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang US Dollar

AVL
USD
0.01
AVL
0,00216164
USD
0.1
AVL
0,02161640
USD
1
AVL
0,21616400
USD
2
AVL
0,43232800
USD
3
AVL
0,64849200
USD
5
AVL
1,080820
USD
10
AVL
2,161640
USD
20
AVL
4,323280
USD
25
AVL
5,404100
USD
50
AVL
10,8082
USD
100
AVL
21,6164
USD
250
AVL
54,0410
USD
500
AVL
108,082
USD
1000
AVL
216,164
USD
2500
AVL
540,410
USD
Chuyển đổi US Dollar sang Aston Villa Fan Token
USD

AVL
0.01
USD
0,04626117
AVL
0.1
USD
0,46261172
AVL
1
USD
4,626117
AVL
2
USD
9,252234
AVL
3
USD
13,8784
AVL
5
USD
23,1306
AVL
10
USD
46,2612
AVL
20
USD
92,5223
AVL
25
USD
115,653
AVL
50
USD
231,306
AVL
100
USD
462,612
AVL
250
USD
1.156,529
AVL
500
USD
2.313,059
AVL
1000
USD
4.626,117
AVL
2500
USD
11.565,293
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-USD được tạo vào lúc 20:52:14 13/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC