Chuyển đổi 25 AVL sang USD
Chuyển đổi 25 AVL sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVL tương đương 0,207 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:59, 7 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVL ( Aston Villa Fan Token )
AVL đang giảm trong tuần này
Aston Villa Fan Token giá hôm nay là 0,20700900 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.649,08 US$. Aston Villa Fan Token tăng +1.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVL tăng +1.67%. Tổng cung của Aston Villa Fan Token là 10.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.499.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVL là 4396.
Vốn hóa thị trường
724,46 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,5 Tr US$
Khối lượng (24h)
16,65 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,07 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:59 , việc chuyển đổi 25 Aston Villa Fan Token (AVL) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.175225 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVL = 0,20700900 US$ USD, trong khi 1 USD bằng AVL.
Công cụ tính giá từ AVL sang USD mới nhất
Chuyển đổi Aston Villa Fan Token sang US Dollar

AVL
USD
0.01
AVL
0,00207009
USD
0.1
AVL
0,02070090
USD
1
AVL
0,20700900
USD
2
AVL
0,41401800
USD
3
AVL
0,62102700
USD
5
AVL
1,035045
USD
10
AVL
2,070090
USD
20
AVL
4,140180
USD
25
AVL
5,175225
USD
50
AVL
10,3505
USD
100
AVL
20,7009
USD
250
AVL
51,7523
USD
500
AVL
103,505
USD
1000
AVL
207,009
USD
2500
AVL
517,523
USD
Chuyển đổi US Dollar sang Aston Villa Fan Token
USD

AVL
0.01
USD
0,04830708
AVL
0.1
USD
0,48307078
AVL
1
USD
4,830708
AVL
2
USD
9,661416
AVL
3
USD
14,4921
AVL
5
USD
24,1535
AVL
10
USD
48,3071
AVL
20
USD
96,6142
AVL
25
USD
120,768
AVL
50
USD
241,535
AVL
100
USD
483,071
AVL
250
USD
1.207,677
AVL
500
USD
2.415,354
AVL
1000
USD
4.830,708
AVL
2500
USD
12.076,77
AVL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVL/AED
AVL/ARS
AVL/AUD
AVL/BCH
AVL/BDT
AVL/BHD
AVL/BMD
AVL/BNB
AVL/BRL
AVL/BTC
AVL/CAD
AVL/CHF
AVL/CLP
AVL/CNY
AVL/CZK
AVL/DKK
AVL/DOT
AVL/EOS
AVL/ETH
AVL/EUR
AVL/GBP
AVL/HKD
AVL/HUF
AVL/IDR
AVL/ILS
AVL/INR
AVL/JPY
AVL/KRW
AVL/KWD
AVL/LKR
AVL/LTC
AVL/MMK
AVL/MXN
AVL/MYR
AVL/NGN
AVL/NOK
AVL/NZD
AVL/PHP
AVL/PKR
AVL/PLN
AVL/RUB
AVL/SAR
AVL/SEK
AVL/SGD
AVL/THB
AVL/TRY
AVL/TWD
AVL/UAH
AVL/VEF
AVL/VND
AVL/XAG
AVL/XAU
AVL/XDR
AVL/XLM
AVL/XRP
AVL/YFI
AVL/ZAR
AVL/LINK
AVL/SATS
AVL/BITS
Trang AVL-USD được tạo vào lúc 20:59:01 7/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC